1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102.976
|
320.588
|
816.446
|
37.452
|
16.725
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
16
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
102.976
|
320.572
|
816.446
|
37.452
|
16.725
|
4. Giá vốn hàng bán
|
102.444
|
319.620
|
807.685
|
36.925
|
9.277
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
531
|
952
|
8.762
|
528
|
7.448
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
32
|
722
|
547
|
4.618
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
4
|
751
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
33
|
13
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.808
|
233
|
2.488
|
1.324
|
2.781
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.277
|
714
|
6.232
|
-250
|
9.285
|
12. Thu nhập khác
|
2.691
|
8.519
|
0
|
946
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1
|
171
|
0
|
62
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.691
|
8.518
|
-171
|
946
|
-62
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.414
|
9.232
|
6.061
|
696
|
9.223
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
44
|
187
|
139
|
1.857
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
44
|
187
|
139
|
1.857
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.414
|
9.188
|
5.875
|
557
|
7.366
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
49
|
585
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.414
|
9.139
|
5.289
|
557
|
7.366
|