Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102.976 320.588 816.446 37.452 16.725
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 16 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 102.976 320.572 816.446 37.452 16.725
4. Giá vốn hàng bán 102.444 319.620 807.685 36.925 9.277
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 531 952 8.762 528 7.448
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 32 722 547 4.618
7. Chi phí tài chính 0 4 751 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 33 13 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.808 233 2.488 1.324 2.781
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.277 714 6.232 -250 9.285
12. Thu nhập khác 2.691 8.519 0 946 0
13. Chi phí khác 0 1 171 0 62
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.691 8.518 -171 946 -62
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.414 9.232 6.061 696 9.223
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 44 187 139 1.857
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 44 187 139 1.857
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.414 9.188 5.875 557 7.366
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 49 585 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.414 9.139 5.289 557 7.366