I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1.919.766
|
4.528.277
|
1.146.176
|
975.077
|
1.146.722
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.540.691
|
1.985.444
|
1.226.251
|
1.000.054
|
1.892.470
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.348.744
|
1.292.629
|
1.285.382
|
1.266.228
|
1.251.301
|
- Các khoản dự phòng
|
138.557
|
39.092
|
-54.660
|
28.082
|
-2.803
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-230.778
|
381.108
|
254.005
|
-502.412
|
451.009
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-96.582
|
-80.067
|
-668.333
|
-64.573
|
-53.502
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
380.750
|
352.683
|
409.858
|
272.728
|
246.465
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-379.075
|
6.513.721
|
2.372.427
|
1.975.131
|
3.039.192
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-535.229
|
-357.782
|
-707.038
|
116.418
|
475.623
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
656.707
|
-178.681
|
105.046
|
273.588
|
-206.841
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
860.042
|
-2.947.439
|
1.412.083
|
736.487
|
1.172.450
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
661.620
|
138.817
|
-1.173.605
|
-525.694
|
-733.904
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-459.868
|
-296.159
|
-389.674
|
-237.854
|
-315.137
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-78.470
|
-125.915
|
-74.282
|
-63.728
|
-61.403
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-38.943
|
-78.307
|
-31.536
|
-34.831
|
-43.158
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
686.783
|
2.668.255
|
1.513.421
|
2.239.516
|
3.326.821
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-99.463
|
-67.311
|
-125.797
|
-56.651
|
-54.042
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
573
|
567.017
|
-108
|
610
|
919
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-414.198
|
-330.175
|
-185.356
|
241.260
|
-399.506
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
392.447
|
374.816
|
298.030
|
-295.610
|
232.490
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
191.972
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51.695
|
14.678
|
-1.526
|
83.167
|
18.098
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
123.025
|
559.026
|
-14.757
|
-27.225
|
-202.041
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.758.501
|
9.467.199
|
8.502.584
|
7.490.762
|
7.324.338
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.954.428
|
-11.649.668
|
-8.739.020
|
-7.329.015
|
-7.884.671
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-940.815
|
-1.103.213
|
-1.047.668
|
-1.026.768
|
-1.393.085
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-58.206
|
-157
|
-63.348
|
-460.289
|
-50.602
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.194.947
|
-3.285.839
|
-1.342.351
|
-1.325.309
|
-2.004.020
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-385.139
|
-58.558
|
156.313
|
886.982
|
1.120.760
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.959.248
|
2.551.042
|
2.494.230
|
2.652.050
|
3.533.150
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-24.845
|
1.745
|
1.507
|
-5.882
|
-2.977
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.554.527
|
2.494.230
|
2.652.050
|
3.533.150
|
4.650.933
|