I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.146.176
|
975.077
|
1.146.722
|
3.624.800
|
3.058.126
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.226.251
|
1.000.054
|
1.892.470
|
1.461.451
|
1.487.608
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.285.382
|
1.266.228
|
1.251.301
|
1.220.191
|
1.225.040
|
- Các khoản dự phòng
|
-54.660
|
28.082
|
-2.803
|
28.455
|
-13.101
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
254.005
|
-502.412
|
451.009
|
25.168
|
136.574
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-668.333
|
-64.573
|
-53.502
|
-63.471
|
-76.177
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
409.858
|
272.728
|
246.465
|
251.108
|
215.271
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.372.427
|
1.975.131
|
3.039.192
|
5.086.251
|
4.545.734
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-707.038
|
116.418
|
475.623
|
-1.122.738
|
-685.898
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
105.046
|
273.588
|
-206.841
|
395.519
|
-677.147
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.412.083
|
736.487
|
1.172.450
|
-964.632
|
154.938
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.173.605
|
-525.694
|
-733.904
|
-650.870
|
-817.551
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-389.674
|
-237.854
|
-315.137
|
-142.622
|
-269.764
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-74.282
|
-63.728
|
-61.403
|
-190.936
|
-83.131
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
537
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-31.536
|
-34.831
|
-43.158
|
-74.044
|
-27.750
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.513.421
|
2.239.516
|
3.326.821
|
2.335.929
|
2.139.967
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-125.797
|
-56.651
|
-54.042
|
-90.514
|
-492.761
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-108
|
610
|
919
|
788
|
-6
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-185.356
|
241.260
|
-399.506
|
-374.338
|
-550.160
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
298.030
|
-295.610
|
232.490
|
405.959
|
231.069
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1.526
|
83.167
|
18.098
|
25.400
|
92.111
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.757
|
-27.225
|
-202.041
|
-32.704
|
-719.748
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8.502.584
|
7.490.762
|
7.324.338
|
6.763.998
|
7.313.994
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.739.020
|
-7.329.015
|
-7.884.671
|
-6.883.794
|
-7.194.020
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.047.668
|
-1.026.768
|
-1.393.085
|
-761.347
|
-764.443
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-63.348
|
-460.289
|
-50.602
|
-19
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.342.351
|
-1.325.309
|
-2.004.020
|
-881.162
|
-644.468
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
156.313
|
886.982
|
1.120.760
|
1.422.063
|
775.751
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.494.230
|
2.652.050
|
3.533.150
|
4.626.738
|
6.049.413
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.507
|
-5.882
|
-2.977
|
611
|
10.363
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.652.050
|
3.533.150
|
4.650.933
|
6.049.413
|
6.835.527
|