TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
415.731
|
379.119
|
330.009
|
294.065
|
390.420
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.995
|
10.405
|
46.628
|
15.891
|
34.088
|
1. Tiền
|
22.995
|
10.405
|
46.628
|
15.891
|
34.088
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32.500
|
52.500
|
37.500
|
24.500
|
24.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
32.500
|
52.500
|
37.500
|
24.500
|
24.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
197.098
|
210.806
|
107.906
|
148.516
|
187.754
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
84.149
|
103.816
|
106.360
|
147.070
|
182.874
|
2. Trả trước cho người bán
|
92.812
|
105.871
|
432
|
116
|
3.969
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
31.125
|
12.106
|
12.112
|
12.328
|
11.985
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.987
|
-10.987
|
-10.998
|
-10.998
|
-11.074
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
139.679
|
87.731
|
115.935
|
96.156
|
137.356
|
1. Hàng tồn kho
|
139.679
|
87.731
|
115.935
|
96.156
|
137.356
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.458
|
17.678
|
22.040
|
9.002
|
6.721
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22.469
|
17.566
|
14.044
|
9.002
|
6.721
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
7.633
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
989
|
112
|
363
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
332.216
|
365.164
|
481.725
|
475.090
|
454.441
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
313.390
|
306.845
|
465.017
|
447.445
|
430.073
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
313.390
|
306.845
|
465.017
|
447.130
|
429.786
|
- Nguyên giá
|
1.041.458
|
1.051.092
|
1.219.909
|
1.205.229
|
1.207.889
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-728.068
|
-744.247
|
-754.892
|
-758.099
|
-778.103
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
315
|
287
|
- Nguyên giá
|
472
|
472
|
472
|
816
|
816
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-472
|
-472
|
-472
|
-501
|
-529
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.070
|
46.063
|
6.840
|
19.170
|
14.377
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.070
|
46.063
|
6.840
|
19.170
|
14.377
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.756
|
12.256
|
9.868
|
8.475
|
9.991
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.756
|
12.256
|
9.868
|
8.475
|
9.991
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
747.947
|
744.283
|
811.734
|
769.155
|
844.861
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
337.770
|
334.913
|
413.219
|
343.861
|
389.268
|
I. Nợ ngắn hạn
|
294.554
|
281.945
|
364.480
|
307.395
|
354.163
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
119.691
|
141.692
|
174.083
|
134.752
|
176.559
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
85.427
|
80.021
|
84.701
|
65.630
|
85.077
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.488
|
1.296
|
1.500
|
568
|
638
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.269
|
4.056
|
3.753
|
11.558
|
12.405
|
6. Phải trả người lao động
|
18.921
|
5.520
|
16.844
|
19.002
|
24.504
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.938
|
1.077
|
1.959
|
3.188
|
6.150
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.330
|
13.061
|
38.996
|
16.356
|
21.103
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1.176
|
9.764
|
28.233
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
36.491
|
34.045
|
32.880
|
28.107
|
27.726
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
43.216
|
52.968
|
48.739
|
36.465
|
35.105
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
43.216
|
52.968
|
48.739
|
36.465
|
35.105
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
410.178
|
409.370
|
398.515
|
425.295
|
455.593
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
410.178
|
409.370
|
398.515
|
425.295
|
455.593
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
109.881
|
109.881
|
109.881
|
109.881
|
109.881
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
184.270
|
184.270
|
204.567
|
204.567
|
204.567
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
116.027
|
115.219
|
84.067
|
110.847
|
141.145
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
48.106
|
104.775
|
56.918
|
56.918
|
56.918
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
67.921
|
10.444
|
27.149
|
53.929
|
84.227
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
747.947
|
744.283
|
811.734
|
769.155
|
844.861
|