TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
330,009
|
294,065
|
390,420
|
444,226
|
396,623
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
46,628
|
15,891
|
34,088
|
50,536
|
31,542
|
1. Tiền
|
46,628
|
15,891
|
34,088
|
50,536
|
31,542
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37,500
|
24,500
|
24,500
|
29,577
|
13,077
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
37,500
|
24,500
|
24,500
|
29,577
|
13,077
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
107,906
|
148,516
|
187,754
|
209,327
|
179,851
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
106,360
|
147,070
|
182,874
|
207,105
|
178,492
|
2. Trả trước cho người bán
|
432
|
116
|
3,969
|
27
|
23
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12,112
|
12,328
|
11,985
|
13,240
|
12,361
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,998
|
-10,998
|
-11,074
|
-11,045
|
-11,025
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
115,935
|
96,156
|
137,356
|
150,502
|
170,344
|
1. Hàng tồn kho
|
115,935
|
96,156
|
137,356
|
151,141
|
172,789
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-639
|
-2,445
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,040
|
9,002
|
6,721
|
4,285
|
1,809
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14,044
|
9,002
|
6,721
|
3,750
|
1,807
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,633
|
0
|
0
|
535
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
363
|
0
|
0
|
0
|
3
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
481,725
|
475,090
|
454,441
|
432,749
|
420,960
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
465,017
|
447,445
|
430,073
|
420,553
|
407,832
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
465,017
|
447,130
|
429,786
|
420,231
|
407,545
|
- Nguyên giá
|
1,219,909
|
1,205,229
|
1,207,889
|
1,214,358
|
1,218,357
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-754,892
|
-758,099
|
-778,103
|
-794,127
|
-810,811
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
315
|
287
|
322
|
287
|
- Nguyên giá
|
472
|
816
|
816
|
902
|
902
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-472
|
-501
|
-529
|
-579
|
-615
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,840
|
19,170
|
14,377
|
4,573
|
7,618
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,840
|
19,170
|
14,377
|
4,573
|
7,618
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,868
|
8,475
|
9,991
|
7,622
|
5,510
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,868
|
8,475
|
9,991
|
7,622
|
5,510
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
811,734
|
769,155
|
844,861
|
876,975
|
817,583
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
413,219
|
343,861
|
389,268
|
404,665
|
370,909
|
I. Nợ ngắn hạn
|
364,480
|
307,395
|
354,163
|
359,693
|
344,113
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
174,083
|
134,752
|
176,559
|
116,980
|
172,173
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
84,701
|
65,630
|
85,077
|
150,051
|
58,274
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,500
|
568
|
638
|
1,182
|
441
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,753
|
11,558
|
12,405
|
3,343
|
7,865
|
6. Phải trả người lao động
|
16,844
|
19,002
|
24,504
|
17,930
|
18,435
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,959
|
3,188
|
6,150
|
7,969
|
8,882
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
38,996
|
16,356
|
21,103
|
23,157
|
20,040
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9,764
|
28,233
|
0
|
12,748
|
23,995
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32,880
|
28,107
|
27,726
|
26,333
|
34,006
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48,739
|
36,465
|
35,105
|
44,972
|
26,796
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
48,739
|
36,465
|
35,105
|
44,972
|
26,796
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
398,515
|
425,295
|
455,593
|
472,309
|
446,674
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
398,515
|
425,295
|
455,593
|
472,309
|
446,674
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
109,881
|
109,881
|
109,881
|
274,700
|
274,700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
204,567
|
204,567
|
204,567
|
39,748
|
65,171
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
84,067
|
110,847
|
141,145
|
157,861
|
106,803
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
56,918
|
56,918
|
56,918
|
141,662
|
66,187
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27,149
|
53,929
|
84,227
|
16,200
|
40,616
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
811,734
|
769,155
|
844,861
|
876,975
|
817,583
|