Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 415.731 379.119 330.009 294.065 390.420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.995 10.405 46.628 15.891 34.088
1. Tiền 22.995 10.405 46.628 15.891 34.088
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32.500 52.500 37.500 24.500 24.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32.500 52.500 37.500 24.500 24.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 197.098 210.806 107.906 148.516 187.754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84.149 103.816 106.360 147.070 182.874
2. Trả trước cho người bán 92.812 105.871 432 116 3.969
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 31.125 12.106 12.112 12.328 11.985
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.987 -10.987 -10.998 -10.998 -11.074
IV. Tổng hàng tồn kho 139.679 87.731 115.935 96.156 137.356
1. Hàng tồn kho 139.679 87.731 115.935 96.156 137.356
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23.458 17.678 22.040 9.002 6.721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22.469 17.566 14.044 9.002 6.721
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 7.633 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 989 112 363 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 332.216 365.164 481.725 475.090 454.441
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 313.390 306.845 465.017 447.445 430.073
1. Tài sản cố định hữu hình 313.390 306.845 465.017 447.130 429.786
- Nguyên giá 1.041.458 1.051.092 1.219.909 1.205.229 1.207.889
- Giá trị hao mòn lũy kế -728.068 -744.247 -754.892 -758.099 -778.103
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 315 287
- Nguyên giá 472 472 472 816 816
- Giá trị hao mòn lũy kế -472 -472 -472 -501 -529
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.070 46.063 6.840 19.170 14.377
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.070 46.063 6.840 19.170 14.377
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.756 12.256 9.868 8.475 9.991
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.756 12.256 9.868 8.475 9.991
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 747.947 744.283 811.734 769.155 844.861
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 337.770 334.913 413.219 343.861 389.268
I. Nợ ngắn hạn 294.554 281.945 364.480 307.395 354.163
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 119.691 141.692 174.083 134.752 176.559
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 85.427 80.021 84.701 65.630 85.077
4. Người mua trả tiền trước 4.488 1.296 1.500 568 638
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.269 4.056 3.753 11.558 12.405
6. Phải trả người lao động 18.921 5.520 16.844 19.002 24.504
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.938 1.077 1.959 3.188 6.150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.330 13.061 38.996 16.356 21.103
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 1.176 9.764 28.233 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36.491 34.045 32.880 28.107 27.726
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 43.216 52.968 48.739 36.465 35.105
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43.216 52.968 48.739 36.465 35.105
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 410.178 409.370 398.515 425.295 455.593
I. Vốn chủ sở hữu 410.178 409.370 398.515 425.295 455.593
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 109.881 109.881 109.881 109.881 109.881
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 184.270 184.270 204.567 204.567 204.567
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116.027 115.219 84.067 110.847 141.145
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48.106 104.775 56.918 56.918 56.918
- LNST chưa phân phối kỳ này 67.921 10.444 27.149 53.929 84.227
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 747.947 744.283 811.734 769.155 844.861