TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
187.414
|
144.532
|
135.620
|
143.839
|
139.268
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67.475
|
34.886
|
24.623
|
26.776
|
70.525
|
1. Tiền
|
7.636
|
6.623
|
8.974
|
11.645
|
10.125
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
59.839
|
28.263
|
15.649
|
15.131
|
60.400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
317
|
117
|
24.338
|
41.722
|
29.772
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
117
|
117
|
117
|
117
|
117
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200
|
0
|
24.221
|
41.605
|
29.655
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
71.379
|
50.278
|
39.186
|
25.730
|
27.234
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
69.256
|
44.771
|
40.624
|
29.836
|
32.431
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.815
|
5.290
|
556
|
519
|
163
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.656
|
1.565
|
1.839
|
1.760
|
1.816
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.348
|
-1.348
|
-3.832
|
-6.386
|
-7.176
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47.828
|
59.136
|
47.346
|
49.461
|
11.660
|
1. Hàng tồn kho
|
47.828
|
59.136
|
47.346
|
49.891
|
12.091
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-431
|
-431
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
416
|
116
|
127
|
150
|
77
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
65
|
110
|
124
|
147
|
74
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
351
|
6
|
3
|
3
|
3
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
158.910
|
154.102
|
149.813
|
147.215
|
142.616
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
80.145
|
77.176
|
74.748
|
73.891
|
39.212
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
60.304
|
57.703
|
55.644
|
55.155
|
29.450
|
- Nguyên giá
|
110.541
|
108.016
|
108.583
|
110.452
|
78.944
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50.237
|
-50.312
|
-52.939
|
-55.297
|
-49.493
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.841
|
19.473
|
19.104
|
18.736
|
9.762
|
- Nguyên giá
|
24.785
|
24.785
|
24.785
|
24.785
|
16.180
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.944
|
-5.312
|
-5.681
|
-6.049
|
-6.418
|
III. Bất động sản đầu tư
|
78.440
|
76.628
|
74.634
|
72.860
|
102.884
|
- Nguyên giá
|
83.606
|
83.606
|
83.425
|
83.425
|
121.897
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.166
|
-6.978
|
-8.790
|
-10.564
|
-19.013
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
325
|
298
|
430
|
464
|
520
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
325
|
298
|
430
|
464
|
520
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
346.325
|
298.634
|
285.432
|
291.054
|
281.884
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
195.690
|
144.021
|
140.208
|
145.480
|
137.393
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82.414
|
72.037
|
81.080
|
86.221
|
77.690
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.559
|
1.147
|
1.083
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.190
|
8.553
|
8.521
|
19.956
|
13.992
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.633
|
2.605
|
473
|
3.264
|
3.116
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.994
|
2.101
|
6.261
|
3.124
|
1.004
|
6. Phải trả người lao động
|
5.397
|
4.606
|
3.853
|
4.378
|
3.914
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.288
|
3.299
|
3.374
|
1.980
|
1.854
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.257
|
1.199
|
1.020
|
1.105
|
1.096
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
47.114
|
41.986
|
49.472
|
45.720
|
45.700
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
126
|
493
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.983
|
6.415
|
6.530
|
6.693
|
7.015
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
113.276
|
71.984
|
59.127
|
59.259
|
59.703
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
813
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
59.195
|
58.914
|
58.269
|
58.424
|
58.497
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
53.178
|
12.189
|
0
|
0
|
393
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
903
|
881
|
858
|
836
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
150.635
|
154.613
|
145.225
|
145.574
|
144.491
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
150.635
|
154.613
|
145.225
|
145.574
|
144.491
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
47.378
|
47.378
|
36
|
36
|
36
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39.694
|
41.366
|
42.843
|
44.404
|
45.985
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25.564
|
27.869
|
64.346
|
63.134
|
60.470
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.150
|
17.750
|
52.303
|
52.798
|
53.766
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.414
|
10.119
|
12.042
|
10.336
|
6.704
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
346.325
|
298.634
|
285.432
|
291.054
|
281.884
|