I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
61.618
|
49.066
|
426.895
|
82.395
|
303.598
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-39.505
|
-28.860
|
58.829
|
-10.868
|
367
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15.030
|
15.208
|
97.955
|
15.299
|
20.251
|
- Các khoản dự phòng
|
-926
|
-866
|
-435
|
1.075
|
-698
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-5
|
-29
|
56
|
-49
|
-92
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-53.733
|
-43.756
|
-39.501
|
-27.790
|
-21.587
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
129
|
584
|
755
|
597
|
2.493
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22.113
|
20.206
|
485.725
|
71.526
|
303.965
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22.171
|
-21.874
|
3.855
|
-36.892
|
1.120
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
259
|
11.947
|
-298.187
|
-27.651
|
78.693
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
28.229
|
-8.972
|
-415.785
|
59.979
|
101.346
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-544
|
-3.219
|
1.192
|
-25.939
|
-8.944
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-129
|
-584
|
-755
|
-14.905
|
-9.289
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
10.918
|
-9.468
|
-65.189
|
-25.331
|
-35.175
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
352
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.451
|
-2.574
|
-3.705
|
-2.128
|
-2.794
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37.576
|
-14.537
|
-292.850
|
-1.341
|
428.921
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20.415
|
-28.579
|
-8.107
|
-2.041
|
-3.743
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25
|
430
|
276
|
1.870
|
1.255
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-203.785
|
-100.000
|
|
|
-214.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
114.835
|
123.804
|
191.571
|
210.625
|
103.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
10.238
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41.250
|
50.348
|
40.153
|
31.465
|
24.876
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
53.156
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.934
|
56.240
|
223.893
|
241.919
|
-88.612
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52.361
|
98.410
|
250.906
|
81.155
|
46.707
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52.361
|
-86.401
|
-60.635
|
-79.762
|
-250.379
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24.991
|
-43.980
|
-58.884
|
-202.209
|
-61.346
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.991
|
-31.972
|
131.386
|
-200.816
|
-265.019
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.349
|
9.731
|
62.430
|
39.762
|
75.290
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.523
|
12.180
|
21.940
|
84.313
|
124.124
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
29
|
-56
|
49
|
92
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.180
|
21.940
|
84.313
|
124.124
|
199.507
|