1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.582.948
|
2.094.061
|
1.291.617
|
1.498.204
|
1.572.511
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.582.948
|
2.094.061
|
1.291.617
|
1.498.204
|
1.572.511
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.435.425
|
1.930.696
|
1.211.145
|
1.387.436
|
1.443.629
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
147.523
|
163.365
|
80.473
|
110.768
|
128.883
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
28.164
|
19.221
|
65.294
|
14.165
|
24.844
|
7. Chi phí tài chính
|
46.746
|
42.303
|
33.223
|
34.033
|
21.945
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34.736
|
29.835
|
15.724
|
27.846
|
11.975
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.949
|
16.365
|
32.181
|
45.970
|
54.648
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.180
|
44.240
|
48.565
|
42.535
|
51.526
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
81.812
|
79.678
|
31.798
|
2.396
|
25.608
|
12. Thu nhập khác
|
4.294
|
7.837
|
15.668
|
24.856
|
28.210
|
13. Chi phí khác
|
3.573
|
17.366
|
33.745
|
6.603
|
15.565
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
721
|
-9.529
|
-18.077
|
18.253
|
12.646
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
82.533
|
70.149
|
13.721
|
20.649
|
38.254
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15.050
|
12.274
|
3.946
|
3.040
|
6.222
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15.050
|
12.274
|
3.946
|
3.040
|
6.222
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
67.483
|
57.875
|
9.775
|
17.609
|
32.031
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
67.483
|
57.875
|
9.775
|
17.609
|
32.031
|