Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.582.948 2.094.061 1.291.617 1.498.204 1.572.511
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.582.948 2.094.061 1.291.617 1.498.204 1.572.511
4. Giá vốn hàng bán 1.435.425 1.930.696 1.211.145 1.387.436 1.443.629
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 147.523 163.365 80.473 110.768 128.883
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28.164 19.221 65.294 14.165 24.844
7. Chi phí tài chính 46.746 42.303 33.223 34.033 21.945
-Trong đó: Chi phí lãi vay 34.736 29.835 15.724 27.846 11.975
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.949 16.365 32.181 45.970 54.648
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.180 44.240 48.565 42.535 51.526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 81.812 79.678 31.798 2.396 25.608
12. Thu nhập khác 4.294 7.837 15.668 24.856 28.210
13. Chi phí khác 3.573 17.366 33.745 6.603 15.565
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 721 -9.529 -18.077 18.253 12.646
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 82.533 70.149 13.721 20.649 38.254
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15.050 12.274 3.946 3.040 6.222
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 15.050 12.274 3.946 3.040 6.222
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 67.483 57.875 9.775 17.609 32.031
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 67.483 57.875 9.775 17.609 32.031