Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
631,641
|
100,393
|
688,970
|
485,800
|
297,348
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
631,641
|
100,393
|
688,970
|
485,800
|
297,348
|
Giá vốn hàng bán
|
588,368
|
76,773
|
636,771
|
456,550
|
273,127
|
Lợi nhuận gộp
|
43,273
|
23,621
|
52,200
|
29,250
|
24,221
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,465
|
524
|
3,889
|
1,525
|
18,864
|
Chi phí tài chính
|
7,190
|
3,387
|
6,111
|
5,082
|
7,243
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,285
|
2,784
|
2,541
|
3,997
|
2,532
|
Chi phí bán hàng
|
16,169
|
9,522
|
14,836
|
12,488
|
17,803
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,598
|
9,085
|
12,516
|
11,465
|
18,869
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,782
|
2,149
|
22,627
|
1,740
|
-829
|
Thu nhập khác
|
11,896
|
740
|
8,139
|
498
|
18,833
|
Chi phí khác
|
146
|
20
|
12,979
|
126
|
2,440
|
Lợi nhuận khác
|
11,750
|
720
|
-4,840
|
372
|
16,394
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,532
|
2,869
|
17,787
|
2,112
|
15,564
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,930
|
579
|
3,277
|
468
|
1,914
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,930
|
579
|
3,277
|
468
|
1,914
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,602
|
2,290
|
14,510
|
1,644
|
13,650
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,602
|
2,290
|
14,510
|
1,644
|
13,650
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|