単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 485,800 297,348 188,653 286,576 705,335
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 485,800 297,348 188,653 286,576 705,335
Giá vốn hàng bán 456,550 273,127 152,164 256,731 691,275
Lợi nhuận gộp 29,250 24,221 36,490 29,844 14,060
Doanh thu hoạt động tài chính 1,525 18,864 4,519 4,189 2,096
Chi phí tài chính 5,082 7,243 12,020 -2,342 5,256
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,997 2,532 1,017 2,773 4,070
Chi phí bán hàng 12,488 17,803 12,654 14,842 10,959
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,465 18,869 11,406 13,955 7,278
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,740 -829 4,929 7,579 -7,338
Thu nhập khác 498 18,833 689 8,916 9,618
Chi phí khác 126 2,440 33 930 12
Lợi nhuận khác 372 16,394 656 7,986 9,605
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,112 15,564 5,585 15,565 2,267
Chi phí thuế TNDN hiện hành 468 1,914 885 2,122 511
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 468 1,914 885 2,122 511
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,644 13,650 4,700 13,444 1,757
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,644 13,650 4,700 13,444 1,757
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)