単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 688,970 485,800 297,348 188,653 286,576
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 688,970 485,800 297,348 188,653 286,576
Giá vốn hàng bán 636,771 456,550 273,127 152,164 256,731
Lợi nhuận gộp 52,200 29,250 24,221 36,490 29,844
Doanh thu hoạt động tài chính 3,889 1,525 18,864 4,519 4,189
Chi phí tài chính 6,111 5,082 7,243 12,020 -2,342
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,541 3,997 2,532 1,017 2,773
Chi phí bán hàng 14,836 12,488 17,803 12,654 14,842
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,516 11,465 18,869 11,406 13,955
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,627 1,740 -829 4,929 7,579
Thu nhập khác 8,139 498 18,833 689 8,916
Chi phí khác 12,979 126 2,440 33 930
Lợi nhuận khác -4,840 372 16,394 656 7,986
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,787 2,112 15,564 5,585 15,565
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,277 468 1,914 885 2,122
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,277 468 1,914 885 2,122
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,510 1,644 13,650 4,700 13,444
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,510 1,644 13,650 4,700 13,444
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)