|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
485,800
|
297,348
|
188,653
|
286,576
|
705,335
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
485,800
|
297,348
|
188,653
|
286,576
|
705,335
|
|
Giá vốn hàng bán
|
456,550
|
273,127
|
152,164
|
256,731
|
691,275
|
|
Lợi nhuận gộp
|
29,250
|
24,221
|
36,490
|
29,844
|
14,060
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,525
|
18,864
|
4,519
|
4,189
|
2,096
|
|
Chi phí tài chính
|
5,082
|
7,243
|
12,020
|
-2,342
|
5,256
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,997
|
2,532
|
1,017
|
2,773
|
4,070
|
|
Chi phí bán hàng
|
12,488
|
17,803
|
12,654
|
14,842
|
10,959
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,465
|
18,869
|
11,406
|
13,955
|
7,278
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,740
|
-829
|
4,929
|
7,579
|
-7,338
|
|
Thu nhập khác
|
498
|
18,833
|
689
|
8,916
|
9,618
|
|
Chi phí khác
|
126
|
2,440
|
33
|
930
|
12
|
|
Lợi nhuận khác
|
372
|
16,394
|
656
|
7,986
|
9,605
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,112
|
15,564
|
5,585
|
15,565
|
2,267
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
468
|
1,914
|
885
|
2,122
|
511
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
468
|
1,914
|
885
|
2,122
|
511
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,644
|
13,650
|
4,700
|
13,444
|
1,757
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,644
|
13,650
|
4,700
|
13,444
|
1,757
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|