単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 631,641 100,393 688,970 485,800 297,348
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 631,641 100,393 688,970 485,800 297,348
Giá vốn hàng bán 588,368 76,773 636,771 456,550 273,127
Lợi nhuận gộp 43,273 23,621 52,200 29,250 24,221
Doanh thu hoạt động tài chính 1,465 524 3,889 1,525 18,864
Chi phí tài chính 7,190 3,387 6,111 5,082 7,243
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,285 2,784 2,541 3,997 2,532
Chi phí bán hàng 16,169 9,522 14,836 12,488 17,803
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,598 9,085 12,516 11,465 18,869
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,782 2,149 22,627 1,740 -829
Thu nhập khác 11,896 740 8,139 498 18,833
Chi phí khác 146 20 12,979 126 2,440
Lợi nhuận khác 11,750 720 -4,840 372 16,394
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,532 2,869 17,787 2,112 15,564
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,930 579 3,277 468 1,914
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,930 579 3,277 468 1,914
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,602 2,290 14,510 1,644 13,650
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,602 2,290 14,510 1,644 13,650
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)