I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,532
|
2,869
|
17,787
|
2,112
|
15,564
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,875
|
3,923
|
7,984
|
8,245
|
-12,632
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,272
|
3,615
|
3,804
|
3,966
|
3,827
|
- Các khoản dự phòng
|
2,270
|
-1,963
|
3,995
|
898
|
-1,463
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-92
|
0
|
-1,589
|
|
-7,514
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-860
|
-513
|
-767
|
-615
|
-10,014
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,285
|
2,784
|
2,541
|
3,997
|
2,532
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,407
|
6,792
|
25,771
|
10,357
|
2,933
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-212,289
|
351,985
|
-537,757
|
128,149
|
346,755
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
83,568
|
-178,215
|
49,277
|
46,357
|
72,254
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
111,460
|
-28,083
|
318,593
|
-22,029
|
-181,157
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9,725
|
-896
|
312
|
464
|
1,316
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,388
|
-2,979
|
-2,074
|
-4,585
|
-2,532
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-668
|
-4,435
|
-579
|
|
-732
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-335
|
-6,299
|
-16,670
|
-948
|
-322
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,480
|
137,870
|
-163,129
|
157,764
|
238,515
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,933
|
-439
|
-710
|
-961
|
188
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
270
|
0
|
|
|
20
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
756
|
558
|
204
|
659
|
1,417
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,907
|
119
|
-506
|
-302
|
1,626
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
177,667
|
143,381
|
285,591
|
156,917
|
90,992
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-191,268
|
-225,095
|
-118,176
|
-174,224
|
-182,841
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32,131
|
0
|
|
-15,904
|
-300
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45,732
|
-81,714
|
167,414
|
-33,211
|
-92,148
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-35,158
|
56,275
|
3,780
|
124,251
|
147,993
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
132,490
|
97,332
|
153,606
|
157,386
|
281,637
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
97,331
|
153,606
|
157,386
|
281,637
|
429,629
|