単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17,787 2,112 15,564 5,585 15,565
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,984 8,245 -12,632 5,496 2,880
- Khấu hao TSCĐ 3,804 3,966 3,827 3,583 3,292
- Các khoản dự phòng 3,995 898 -1,463 733 944
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,589 -7,514 4,136 -502
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -767 -615 -10,014 -3,973 -3,627
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,541 3,997 2,532 1,017 2,773
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25,771 10,357 2,933 11,081 18,445
- Tăng, giảm các khoản phải thu -537,757 128,149 346,755 345,345 44,887
- Tăng, giảm hàng tồn kho 49,277 46,357 72,254 -196,194 -277,177
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 318,593 -22,029 -181,157 -8,545 -71,569
- Tăng giảm chi phí trả trước 312 464 1,316 4,545 -2,361
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,074 -4,585 -2,532 -1,060 -2,760
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -579 -732 -4,768 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -16,670 -948 -322 -1,397 -1,373
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -163,129 157,764 238,515 149,007 -291,908
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -710 -961 188 -180 7,087
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 4,130 -4,130
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 204 659 1,417 7,033
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -506 -302 1,626 3,950 9,990
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 285,591 156,917 90,992 54,439 341,845
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -118,176 -174,224 -182,841 -252,585 -70,475
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15,904 -300 -31,968
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 167,414 -33,211 -92,148 -198,146 239,402
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,780 124,251 147,993 -45,189 -42,516
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 153,606 157,386 281,637 429,629 384,440
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 15
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 157,386 281,637 429,629 384,440 341,938