I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
82,533
|
70,662
|
13,721
|
20,649
|
38,254
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,736
|
27,268
|
-9,933
|
35,138
|
6,717
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,673
|
12,727
|
12,660
|
13,417
|
15,212
|
- Các khoản dự phòng
|
-14,130
|
-392
|
-931
|
-2,618
|
584
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-286
|
-313
|
8,920
|
1,660
|
-9,103
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19,257
|
-16,559
|
-46,306
|
-5,167
|
-11,951
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
34,736
|
31,805
|
15,724
|
27,846
|
11,975
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
90,269
|
97,930
|
3,788
|
55,787
|
44,970
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
265,687
|
123,049
|
177,217
|
-203,668
|
301,114
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-246,860
|
108,640
|
242,361
|
115,762
|
-10,327
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
80,434
|
67,770
|
-409,049
|
79,433
|
59,118
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10,827
|
-3,440
|
-10,334
|
3,713
|
1,196
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-33,633
|
-33,027
|
-16,716
|
-29,130
|
-12,170
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26,133
|
-14,285
|
-5,879
|
-2,856
|
-5,746
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
100
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,326
|
-4,316
|
-5,915
|
-8,708
|
-7,694
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
114,611
|
342,321
|
-24,429
|
10,333
|
370,460
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-878
|
-15,624
|
-3,383
|
-19,858
|
-1,922
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
146
|
0
|
60
|
470
|
20
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
20,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-25,183
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
74,006
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,101
|
16,380
|
11,699
|
5,319
|
3,399
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18,368
|
756
|
77,199
|
-14,069
|
1,497
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,248,828
|
1,072,129
|
515,571
|
736,426
|
676,881
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,387,392
|
-1,212,935
|
-769,996
|
-806,388
|
-700,337
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-49,087
|
-39,145
|
-52,778
|
-32,177
|
-16,204
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-187,651
|
-179,951
|
-307,203
|
-102,139
|
-39,659
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-54,671
|
163,126
|
-254,433
|
-105,875
|
332,298
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
348,817
|
294,570
|
457,694
|
203,273
|
97,332
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
19
|
12
|
-67
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
294,146
|
457,715
|
203,273
|
97,331
|
429,629
|