TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.149.122
|
6.015.723
|
6.744.296
|
7.422.043
|
8.117.308
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.108.047
|
1.010.417
|
1.287.600
|
2.188.039
|
2.292.800
|
1. Tiền
|
172.652
|
364.482
|
104.770
|
86.291
|
374.626
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
935.395
|
645.935
|
1.182.830
|
2.101.748
|
1.918.174
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
966.774
|
1.266.291
|
1.633.094
|
2.264.451
|
2.908.285
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
966.774
|
1.266.291
|
1.633.094
|
2.264.451
|
2.908.285
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.168.568
|
2.204.381
|
2.302.284
|
1.514.787
|
1.530.966
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
732.005
|
769.891
|
802.867
|
759.511
|
756.891
|
2. Trả trước cho người bán
|
103.369
|
94.518
|
100.748
|
86.008
|
99.640
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
835.000
|
990.000
|
990.000
|
310.000
|
310.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
573.318
|
432.360
|
489.001
|
446.531
|
455.376
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-75.125
|
-82.388
|
-80.331
|
-87.262
|
-90.941
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.858.249
|
1.496.215
|
1.461.434
|
1.400.600
|
1.352.144
|
1. Hàng tồn kho
|
1.858.249
|
1.496.215
|
1.461.434
|
1.402.424
|
1.353.968
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-1.825
|
-1.825
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
47.484
|
38.418
|
59.885
|
54.166
|
33.114
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
27.318
|
19.109
|
37.174
|
26.936
|
13.995
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19.105
|
17.969
|
20.746
|
20.564
|
15.342
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.061
|
1.341
|
1.965
|
6.666
|
3.776
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.237.270
|
11.528.775
|
11.390.620
|
11.377.492
|
11.293.160
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
44.855
|
103.355
|
103.355
|
103.355
|
109.640
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
7.871
|
7.871
|
7.871
|
7.871
|
7.871
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
36.984
|
95.484
|
95.484
|
95.484
|
101.769
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.155.291
|
3.186.959
|
3.145.330
|
3.070.290
|
3.077.280
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.041.592
|
3.073.963
|
3.032.734
|
2.958.040
|
2.965.432
|
- Nguyên giá
|
6.374.886
|
6.464.294
|
6.488.205
|
6.438.152
|
6.505.131
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.333.295
|
-3.390.331
|
-3.455.471
|
-3.480.112
|
-3.539.699
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
113.699
|
112.996
|
112.597
|
112.250
|
111.848
|
- Nguyên giá
|
129.381
|
129.078
|
129.078
|
129.133
|
129.133
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.682
|
-16.082
|
-16.481
|
-16.883
|
-17.285
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5.978.494
|
6.155.668
|
2.182.120
|
2.538.117
|
2.480.416
|
- Nguyên giá
|
8.914.886
|
9.378.551
|
5.757.167
|
6.480.773
|
6.560.629
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.936.392
|
-3.222.883
|
-3.575.047
|
-3.942.657
|
-4.080.213
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.122.147
|
1.034.184
|
5.338.008
|
4.958.750
|
4.961.233
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
346.033
|
344.916
|
339.349
|
340.003
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.122.147
|
688.151
|
4.993.092
|
4.619.401
|
4.621.229
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
138.393
|
189.422
|
179.013
|
227.586
|
218.601
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
25.251
|
26.414
|
26.612
|
25.185
|
26.158
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
119.272
|
119.272
|
119.272
|
119.272
|
119.272
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6.129
|
-6.264
|
-6.870
|
-6.870
|
-6.829
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
50.000
|
40.000
|
90.000
|
80.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
755.439
|
820.060
|
407.191
|
447.315
|
417.434
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
604.014
|
647.378
|
223.492
|
221.151
|
220.850
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
139.409
|
160.666
|
171.632
|
180.000
|
184.520
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
12.016
|
12.016
|
12.068
|
46.164
|
12.064
|
VII. Lợi thế thương mại
|
42.650
|
39.127
|
35.603
|
32.079
|
28.556
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17.386.392
|
17.544.497
|
18.134.916
|
18.799.536
|
19.410.468
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.894.297
|
11.406.445
|
11.444.210
|
11.591.122
|
12.280.835
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.519.203
|
4.309.099
|
4.602.456
|
4.531.971
|
5.348.739
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
644.077
|
886.720
|
785.492
|
1.143.723
|
1.527.707
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
293.288
|
297.900
|
282.532
|
301.512
|
279.316
|
4. Người mua trả tiền trước
|
144.131
|
223.888
|
245.853
|
307.062
|
173.772
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
276.983
|
458.342
|
684.492
|
504.757
|
132.070
|
6. Phải trả người lao động
|
28.790
|
25.463
|
33.997
|
45.042
|
24.573
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
870.938
|
837.690
|
982.196
|
844.643
|
981.636
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
498.049
|
1.122.039
|
1.352.852
|
1.144.345
|
1.406.287
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
694.520
|
410.626
|
195.339
|
203.570
|
797.574
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
46.644
|
102
|
0
|
2.187
|
1.894
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21.784
|
46.331
|
39.703
|
35.131
|
23.911
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.375.094
|
7.097.346
|
6.841.754
|
7.059.152
|
6.932.096
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
60.782
|
16.088
|
19.702
|
22.729
|
25.178
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.395.118
|
2.166.218
|
1.865.657
|
1.992.309
|
1.885.334
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
44.974
|
45.055
|
44.756
|
55.543
|
55.239
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
286.007
|
346.808
|
373.808
|
388.800
|
410.672
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4.588.212
|
4.523.177
|
4.537.830
|
4.599.772
|
4.555.674
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.492.095
|
6.138.053
|
6.690.707
|
7.208.413
|
7.129.633
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.492.095
|
6.138.053
|
6.690.707
|
7.208.413
|
7.129.633
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.299.999
|
3.299.999
|
3.299.999
|
3.299.999
|
3.299.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
44.477
|
44.477
|
44.477
|
44.477
|
44.477
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
79.072
|
79.072
|
122.677
|
122.677
|
122.677
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-43.501
|
-43.501
|
-43.501
|
-43.501
|
-43.501
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
719.053
|
719.053
|
714.449
|
714.449
|
714.449
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.073.736
|
658.511
|
1.130.524
|
1.478.025
|
1.326.003
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
378.597
|
190.888
|
151.887
|
141.669
|
982.724
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
695.138
|
467.623
|
978.637
|
1.336.357
|
343.279
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.319.259
|
1.380.441
|
1.422.081
|
1.592.286
|
1.665.528
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17.386.392
|
17.544.497
|
18.134.916
|
18.799.536
|
19.410.468
|