Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,630,881 1,934,860 1,885,215 1,687,812 1,495,220
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,031 3,800 497
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,629,850 1,934,860 1,881,415 1,687,315 1,495,220
4. Giá vốn hàng bán 1,510,453 1,780,566 1,726,077 1,561,121 1,390,342
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 119,397 154,294 155,338 126,194 104,878
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,789 44,989 21,851 88,190 40,558
7. Chi phí tài chính 67,282 104,606 77,855 110,639 58,293
-Trong đó: Chi phí lãi vay 63,259 83,479 67,063 95,279 52,905
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 38,644 46,879 51,190 52,083 38,653
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,263 21,068 19,243 21,342 22,379
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18,996 26,730 28,901 30,320 26,112
12. Thu nhập khác 2,393 2,909 2,383 3,816 10,443
13. Chi phí khác 2,059 2,260 2,685 2,818 1,647
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 334 650 -302 998 8,796
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 19,330 27,380 28,599 31,318 34,908
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,772 8,981 10,774 12,844 5,832
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,772 8,981 10,774 12,844 5,832
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16,558 18,399 17,825 18,474 29,076
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2,897 3,186 2,939 2,971 2,769
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13,661 15,212 14,886 15,504 26,307