1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,630,881
|
1,934,860
|
1,885,215
|
1,687,812
|
1,495,220
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,031
|
|
3,800
|
497
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,629,850
|
1,934,860
|
1,881,415
|
1,687,315
|
1,495,220
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,510,453
|
1,780,566
|
1,726,077
|
1,561,121
|
1,390,342
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
119,397
|
154,294
|
155,338
|
126,194
|
104,878
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25,789
|
44,989
|
21,851
|
88,190
|
40,558
|
7. Chi phí tài chính
|
67,282
|
104,606
|
77,855
|
110,639
|
58,293
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
63,259
|
83,479
|
67,063
|
95,279
|
52,905
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
38,644
|
46,879
|
51,190
|
52,083
|
38,653
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,263
|
21,068
|
19,243
|
21,342
|
22,379
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18,996
|
26,730
|
28,901
|
30,320
|
26,112
|
12. Thu nhập khác
|
2,393
|
2,909
|
2,383
|
3,816
|
10,443
|
13. Chi phí khác
|
2,059
|
2,260
|
2,685
|
2,818
|
1,647
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
334
|
650
|
-302
|
998
|
8,796
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19,330
|
27,380
|
28,599
|
31,318
|
34,908
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,772
|
8,981
|
10,774
|
12,844
|
5,832
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,772
|
8,981
|
10,774
|
12,844
|
5,832
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16,558
|
18,399
|
17,825
|
18,474
|
29,076
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2,897
|
3,186
|
2,939
|
2,971
|
2,769
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13,661
|
15,212
|
14,886
|
15,504
|
26,307
|