単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,885,215 1,687,812 1,495,220 1,971,949 1,702,239
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,800 497 1,888 89
Doanh thu thuần 1,881,415 1,687,315 1,495,220 1,970,061 1,702,150
Giá vốn hàng bán 1,726,077 1,561,121 1,390,342 1,799,981 1,572,350
Lợi nhuận gộp 155,338 126,194 104,878 170,080 129,800
Doanh thu hoạt động tài chính 21,851 88,190 40,558 53,462 32,359
Chi phí tài chính 77,855 110,639 58,293 117,504 50,330
Trong đó: Chi phí lãi vay 67,063 95,279 52,905 95,302 49,585
Chi phí bán hàng 51,190 52,083 38,653 40,339 45,814
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,243 21,342 22,379 22,510 21,605
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,901 30,320 26,112 43,188 44,409
Thu nhập khác 2,383 3,816 10,443 -5,088 2,811
Chi phí khác 2,685 2,818 1,647 2,150 1,808
Lợi nhuận khác -302 998 8,796 -7,238 1,002
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,599 31,318 34,908 35,950 45,412
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,774 12,844 5,832 2,857 9,916
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 10,774 12,844 5,832 2,857 9,916
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,825 18,474 29,076 33,093 35,496
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,939 2,971 2,769 3,467 3,655
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,886 15,504 26,307 29,626 31,840
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)