単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,884,187 1,630,881 1,934,860 1,885,215 1,687,812
Các khoản giảm trừ doanh thu 927 1,031 3,800 497
Doanh thu thuần 1,883,259 1,629,850 1,934,860 1,881,415 1,687,315
Giá vốn hàng bán 1,769,245 1,510,453 1,780,566 1,726,077 1,561,121
Lợi nhuận gộp 114,014 119,397 154,294 155,338 126,194
Doanh thu hoạt động tài chính 90,827 25,789 44,989 21,851 88,190
Chi phí tài chính 119,811 67,282 104,606 77,855 110,639
Trong đó: Chi phí lãi vay 93,292 63,259 83,479 67,063 95,279
Chi phí bán hàng 34,354 38,644 46,879 51,190 52,083
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,710 20,263 21,068 19,243 21,342
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,964 18,996 26,730 28,901 30,320
Thu nhập khác 3,076 2,393 2,909 2,383 3,816
Chi phí khác 2,752 2,059 2,260 2,685 2,818
Lợi nhuận khác 325 334 650 -302 998
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,289 19,330 27,380 28,599 31,318
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,242 2,772 8,981 10,774 12,844
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,242 2,772 8,981 10,774 12,844
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,047 16,558 18,399 17,825 18,474
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,708 2,897 3,186 2,939 2,971
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,338 13,661 15,212 14,886 15,504
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)