|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,885,215
|
1,687,812
|
1,495,220
|
1,971,949
|
1,702,239
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,800
|
497
|
|
1,888
|
89
|
|
Doanh thu thuần
|
1,881,415
|
1,687,315
|
1,495,220
|
1,970,061
|
1,702,150
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,726,077
|
1,561,121
|
1,390,342
|
1,799,981
|
1,572,350
|
|
Lợi nhuận gộp
|
155,338
|
126,194
|
104,878
|
170,080
|
129,800
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,851
|
88,190
|
40,558
|
53,462
|
32,359
|
|
Chi phí tài chính
|
77,855
|
110,639
|
58,293
|
117,504
|
50,330
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
67,063
|
95,279
|
52,905
|
95,302
|
49,585
|
|
Chi phí bán hàng
|
51,190
|
52,083
|
38,653
|
40,339
|
45,814
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,243
|
21,342
|
22,379
|
22,510
|
21,605
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,901
|
30,320
|
26,112
|
43,188
|
44,409
|
|
Thu nhập khác
|
2,383
|
3,816
|
10,443
|
-5,088
|
2,811
|
|
Chi phí khác
|
2,685
|
2,818
|
1,647
|
2,150
|
1,808
|
|
Lợi nhuận khác
|
-302
|
998
|
8,796
|
-7,238
|
1,002
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,599
|
31,318
|
34,908
|
35,950
|
45,412
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,774
|
12,844
|
5,832
|
2,857
|
9,916
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,774
|
12,844
|
5,832
|
2,857
|
9,916
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,825
|
18,474
|
29,076
|
33,093
|
35,496
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,939
|
2,971
|
2,769
|
3,467
|
3,655
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,886
|
15,504
|
26,307
|
29,626
|
31,840
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|