Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,884,187
|
1,630,881
|
1,934,860
|
1,885,215
|
1,687,812
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
927
|
1,031
|
|
3,800
|
497
|
Doanh thu thuần
|
1,883,259
|
1,629,850
|
1,934,860
|
1,881,415
|
1,687,315
|
Giá vốn hàng bán
|
1,769,245
|
1,510,453
|
1,780,566
|
1,726,077
|
1,561,121
|
Lợi nhuận gộp
|
114,014
|
119,397
|
154,294
|
155,338
|
126,194
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
90,827
|
25,789
|
44,989
|
21,851
|
88,190
|
Chi phí tài chính
|
119,811
|
67,282
|
104,606
|
77,855
|
110,639
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
93,292
|
63,259
|
83,479
|
67,063
|
95,279
|
Chi phí bán hàng
|
34,354
|
38,644
|
46,879
|
51,190
|
52,083
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,710
|
20,263
|
21,068
|
19,243
|
21,342
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,964
|
18,996
|
26,730
|
28,901
|
30,320
|
Thu nhập khác
|
3,076
|
2,393
|
2,909
|
2,383
|
3,816
|
Chi phí khác
|
2,752
|
2,059
|
2,260
|
2,685
|
2,818
|
Lợi nhuận khác
|
325
|
334
|
650
|
-302
|
998
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,289
|
19,330
|
27,380
|
28,599
|
31,318
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,242
|
2,772
|
8,981
|
10,774
|
12,844
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,242
|
2,772
|
8,981
|
10,774
|
12,844
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,047
|
16,558
|
18,399
|
17,825
|
18,474
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,708
|
2,897
|
3,186
|
2,939
|
2,971
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,338
|
13,661
|
15,212
|
14,886
|
15,504
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|