I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26,289
|
19,330
|
27,380
|
28,599
|
31,318
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41,726
|
80,048
|
90,732
|
79,997
|
61,172
|
- Khấu hao TSCĐ
|
37,119
|
35,289
|
35,245
|
35,265
|
35,188
|
- Các khoản dự phòng
|
-73
|
|
|
|
189
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-18,091
|
-2,713
|
8,173
|
-8,388
|
5,955
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-70,521
|
-15,787
|
-36,164
|
-13,944
|
-75,439
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
93,292
|
63,259
|
83,479
|
67,063
|
95,279
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
68,015
|
99,378
|
118,112
|
108,596
|
92,490
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
117,276
|
-338,148
|
-140,529
|
-27,240
|
-24,527
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20,818
|
61,807
|
132,882
|
-36,485
|
189,688
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-147,941
|
100,008
|
-99,856
|
116,008
|
-111,361
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,649
|
455
|
318
|
436
|
-426
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-68,630
|
-74,540
|
-76,485
|
-74,770
|
-75,980
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-6,350
|
-14,548
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
56
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
-111
|
-247
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-57,746
|
-157,389
|
-80,106
|
86,489
|
69,638
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,031
|
-2,529
|
-1,976
|
-2,741
|
-28,428
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
125
|
|
-98
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-687,600
|
-615,200
|
-318,070
|
-361,900
|
-1,181,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,111,351
|
376,402
|
232,971
|
263,600
|
1,194,100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
39,309
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
79,164
|
24,468
|
29,518
|
17,120
|
60,914
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
541,193
|
-216,859
|
-57,433
|
-83,921
|
45,388
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,301,599
|
1,085,274
|
2,133,495
|
2,008,411
|
2,682,390
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,323,189
|
-1,246,207
|
-1,981,418
|
-2,046,107
|
-1,611,105
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-9,665
|
-7,154
|
-7,847
|
-7,311
|
-8,069
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-137
|
|
-30
|
|
-394
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31,392
|
-168,087
|
144,200
|
-45,007
|
1,062,823
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
452,055
|
-542,335
|
6,661
|
-42,439
|
1,177,848
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
653,979
|
1,112,380
|
570,044
|
576,705
|
534,289
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6,346
|
|
-1
|
24
|
-445
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,112,380
|
570,044
|
576,705
|
534,289
|
1,711,692
|