単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26,289 19,330 27,380 28,599 31,318
2. Điều chỉnh cho các khoản 41,726 80,048 90,732 79,997 61,172
- Khấu hao TSCĐ 37,119 35,289 35,245 35,265 35,188
- Các khoản dự phòng -73 189
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -18,091 -2,713 8,173 -8,388 5,955
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -70,521 -15,787 -36,164 -13,944 -75,439
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 93,292 63,259 83,479 67,063 95,279
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 68,015 99,378 118,112 108,596 92,490
- Tăng, giảm các khoản phải thu 117,276 -338,148 -140,529 -27,240 -24,527
- Tăng, giảm hàng tồn kho -20,818 61,807 132,882 -36,485 189,688
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -147,941 100,008 -99,856 116,008 -111,361
- Tăng giảm chi phí trả trước -5,649 455 318 436 -426
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -68,630 -74,540 -76,485 -74,770 -75,980
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -6,350 -14,548 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 56 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -111 -247
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -57,746 -157,389 -80,106 86,489 69,638
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,031 -2,529 -1,976 -2,741 -28,428
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 125 -98
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -687,600 -615,200 -318,070 -361,900 -1,181,100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,111,351 376,402 232,971 263,600 1,194,100
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 39,309 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 79,164 24,468 29,518 17,120 60,914
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 541,193 -216,859 -57,433 -83,921 45,388
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,301,599 1,085,274 2,133,495 2,008,411 2,682,390
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,323,189 -1,246,207 -1,981,418 -2,046,107 -1,611,105
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -9,665 -7,154 -7,847 -7,311 -8,069
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -137 -30 -394
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -31,392 -168,087 144,200 -45,007 1,062,823
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 452,055 -542,335 6,661 -42,439 1,177,848
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 653,979 1,112,380 570,044 576,705 534,289
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6,346 -1 24 -445
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,112,380 570,044 576,705 534,289 1,711,692