単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27,380 28,599 31,318 34,908 35,950
2. Điều chỉnh cho các khoản 90,732 79,997 61,172 55,964 101,229
- Khấu hao TSCĐ 35,245 35,265 35,188 35,055 34,810
- Các khoản dự phòng 189 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 8,173 -8,388 5,955 -10,180 14,384
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -36,164 -13,944 -75,439 -21,816 -43,266
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 83,479 67,063 95,279 52,905 95,302
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 118,112 108,596 92,490 90,872 137,180
- Tăng, giảm các khoản phải thu -140,529 -27,240 -24,527 -255,209 13,503
- Tăng, giảm hàng tồn kho 132,882 -36,485 189,688 56,417 -66,595
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -99,856 116,008 -111,361 -56,195 77,188
- Tăng giảm chi phí trả trước 318 436 -426 1,417 -499
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -76,485 -74,770 -75,980 -62,790 -86,743
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -14,548 0 -6,667 -18,665
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 56 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -111 -247 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -80,106 86,489 69,638 -232,156 55,369
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,976 -2,741 -28,428 -24,336 -160,290
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 125 -98 20
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -318,070 -361,900 -1,181,100 -911,771 -272,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 232,971 263,600 1,194,100 169,838 602,871
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 29,518 17,120 60,914 34,545 23,639
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -57,433 -83,921 45,388 -731,724 194,240
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,133,495 2,008,411 2,682,390 2,045,615 1,603,112
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,981,418 -2,046,107 -1,611,105 -2,350,814 -1,599,064
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -7,847 -7,311 -8,069 -5,417 -4,818
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30 -394 -13 -1
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 144,200 -45,007 1,062,823 -310,630 -771
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,661 -42,439 1,177,848 -1,274,510 248,838
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 570,044 576,705 534,289 1,711,692 437,183
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 24 -445 -251
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 576,705 534,289 1,711,692 437,183 685,770