単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 120,959 181,109 621,903 106,517 108,120
2. Điều chỉnh cho các khoản 326,795 229,153 218,087 317,688 313,246
- Khấu hao TSCĐ 120,881 124,345 119,382 148,747 140,987
- Các khoản dự phòng 31,943 -50,384 -73 -118
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -337 4,177 4,999 -17,540 3,067
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -100,879 -75,055 -139,455 -175,582 -139,770
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 275,187 226,069 233,161 362,135 309,080
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 447,754 410,262 839,989 424,205 421,365
- Tăng, giảm các khoản phải thu 43,863 -266,658 86,225 420,014 -535,147
- Tăng, giảm hàng tồn kho -128,422 278,807 -236,502 -85,924 347,440
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -93,747 61,391 105,951 -181,923 7,081
- Tăng giảm chi phí trả trước 6,585 -2,408 24,427 -6,505 783
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -271,788 -229,597 -232,239 -339,165 -301,912
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -23,734 -10,615 -10,748 -46,392 -20,898
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16,209 894 2,633 0 56
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13,373 -100 -9 -358
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -16,654 241,977 579,736 184,303 -81,589
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -942,644 -247,526 -261,707 -9,089 -35,749
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 164,064 213,384 291,387 5,068 27
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,248,403 -1,936,709 -2,749,700 -2,571,820 -2,244,070
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,620,263 1,991,394 2,915,573 2,598,030 1,834,873
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -392,056 -245,518 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 39,309 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 89,636 74,786 114,156 165,436 132,281
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -317,085 95,329 -82,347 -18,584 -312,638
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9,680,912 9,054,995 8,381,428 9,019,461 7,909,227
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9,331,103 -9,349,967 -8,213,661 -8,669,554 -6,884,837
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -58,078 -61,096 -53,408 -42,389 -30,003
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -79 -333,294 -8,344 -424
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 291,731 -356,147 -218,935 299,174 993,963
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -42,008 -18,841 278,454 464,893 599,735
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 581,064 539,330 357,277 640,791 1,112,380
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 488 243 4,494 6,696 -422
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 539,544 520,731 640,226 1,112,380 1,711,692