I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
120.959
|
181.109
|
621.903
|
106.517
|
108.120
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
326.795
|
229.153
|
218.087
|
317.688
|
313.246
|
- Khấu hao TSCĐ
|
120.881
|
124.345
|
119.382
|
148.747
|
140.987
|
- Các khoản dự phòng
|
31.943
|
-50.384
|
|
-73
|
-118
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-337
|
4.177
|
4.999
|
-17.540
|
3.067
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-100.879
|
-75.055
|
-139.455
|
-175.582
|
-139.770
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
275.187
|
226.069
|
233.161
|
362.135
|
309.080
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
447.754
|
410.262
|
839.989
|
424.205
|
421.365
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
43.863
|
-266.658
|
86.225
|
420.014
|
-535.147
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-128.422
|
278.807
|
-236.502
|
-85.924
|
347.440
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-93.747
|
61.391
|
105.951
|
-181.923
|
7.081
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.585
|
-2.408
|
24.427
|
-6.505
|
783
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-271.788
|
-229.597
|
-232.239
|
-339.165
|
-301.912
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23.734
|
-10.615
|
-10.748
|
-46.392
|
-20.898
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16.209
|
894
|
2.633
|
0
|
56
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13.373
|
-100
|
|
-9
|
-358
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16.654
|
241.977
|
579.736
|
184.303
|
-81.589
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-942.644
|
-247.526
|
-261.707
|
-9.089
|
-35.749
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
164.064
|
213.384
|
291.387
|
5.068
|
27
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.248.403
|
-1.936.709
|
-2.749.700
|
-2.571.820
|
-2.244.070
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.620.263
|
1.991.394
|
2.915.573
|
2.598.030
|
1.834.873
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-392.056
|
-245.518
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
39.309
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
89.636
|
74.786
|
114.156
|
165.436
|
132.281
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-317.085
|
95.329
|
-82.347
|
-18.584
|
-312.638
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.680.912
|
9.054.995
|
8.381.428
|
9.019.461
|
7.909.227
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.331.103
|
-9.349.967
|
-8.213.661
|
-8.669.554
|
-6.884.837
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-58.078
|
-61.096
|
-53.408
|
-42.389
|
-30.003
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-79
|
-333.294
|
-8.344
|
-424
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
291.731
|
-356.147
|
-218.935
|
299.174
|
993.963
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-42.008
|
-18.841
|
278.454
|
464.893
|
599.735
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
581.064
|
539.330
|
357.277
|
640.791
|
1.112.380
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
488
|
243
|
4.494
|
6.696
|
-422
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
539.544
|
520.731
|
640.226
|
1.112.380
|
1.711.692
|