1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
410.721
|
893.403
|
876.378
|
879.920
|
714.611
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
410.721
|
893.403
|
876.378
|
879.920
|
714.611
|
4. Giá vốn hàng bán
|
295.778
|
593.597
|
607.936
|
600.657
|
464.344
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
114.942
|
299.806
|
268.441
|
279.263
|
250.268
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.248
|
19.089
|
66.661
|
49.083
|
5.578
|
7. Chi phí tài chính
|
3.067
|
11.228
|
23.684
|
37.088
|
33.606
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.067
|
5.809
|
16.959
|
15.769
|
15.629
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-561
|
-1.904
|
17
|
29
|
38
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.429
|
33.179
|
101.374
|
129.816
|
108.872
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.848
|
46.070
|
59.227
|
43.386
|
26.661
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
88.286
|
226.514
|
150.835
|
118.085
|
86.745
|
12. Thu nhập khác
|
12.899
|
28.777
|
27.499
|
46.574
|
38.645
|
13. Chi phí khác
|
1.698
|
1.472
|
3.164
|
18.502
|
8.523
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11.201
|
27.305
|
24.335
|
28.072
|
30.121
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
99.487
|
253.819
|
175.170
|
146.157
|
116.867
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.728
|
51.047
|
36.906
|
29.750
|
25.506
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
23
|
0
|
4
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.728
|
51.047
|
36.929
|
29.750
|
25.510
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
78.759
|
202.772
|
138.241
|
116.408
|
91.357
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-9
|
84
|
303
|
17
|
-10
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
78.769
|
202.688
|
137.937
|
116.391
|
91.367
|