Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 410.721 893.403 876.378 879.920 714.611
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 410.721 893.403 876.378 879.920 714.611
4. Giá vốn hàng bán 295.778 593.597 607.936 600.657 464.344
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 114.942 299.806 268.441 279.263 250.268
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.248 19.089 66.661 49.083 5.578
7. Chi phí tài chính 3.067 11.228 23.684 37.088 33.606
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.067 5.809 16.959 15.769 15.629
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -561 -1.904 17 29 38
9. Chi phí bán hàng 12.429 33.179 101.374 129.816 108.872
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.848 46.070 59.227 43.386 26.661
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 88.286 226.514 150.835 118.085 86.745
12. Thu nhập khác 12.899 28.777 27.499 46.574 38.645
13. Chi phí khác 1.698 1.472 3.164 18.502 8.523
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11.201 27.305 24.335 28.072 30.121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 99.487 253.819 175.170 146.157 116.867
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.728 51.047 36.906 29.750 25.506
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 23 0 4
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20.728 51.047 36.929 29.750 25.510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 78.759 202.772 138.241 116.408 91.357
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -9 84 303 17 -10
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 78.769 202.688 137.937 116.391 91.367