Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 208.636 185.263 225.332 105.018 565.293
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.520 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 207.116 185.263 225.332 105.018 565.293
4. Giá vốn hàng bán 125.111 109.346 175.808 58.582 428.791
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 82.004 75.917 49.524 46.437 136.501
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.808 973 1.877 1.247 1.202
7. Chi phí tài chính 3.364 6.514 17.142 10.787 27.942
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.748 5.251 5.022 5.320
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 38 0 0
9. Chi phí bán hàng 30.858 33.827 31.489 20.101 102.481
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.987 6.233 6.206 5.045 4.541
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 42.642 30.317 -3.436 11.750 2.740
12. Thu nhập khác 7.847 9.347 11.810 3.945 4.928
13. Chi phí khác 589 3.936 3.282 72 724
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.257 5.411 8.528 3.873 4.204
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 49.899 35.728 5.092 15.623 6.944
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.028 7.911 2.202 3.153 1.567
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.028 7.918 2.202 3.153 1.567
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 39.871 27.810 2.890 12.470 5.377
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3 1 -11 6 7
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 39.868 27.809 2.901 12.464 5.370