Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 285.069 67.706 208.636 185.263 225.332
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 1.520 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 285.069 67.706 207.116 185.263 225.332
4. Giá vốn hàng bán 190.626 35.870 125.111 109.346 175.808
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 94.442 31.836 82.004 75.917 49.524
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.159 768 1.808 973 1.877
7. Chi phí tài chính 8.806 6.591 3.364 6.514 17.142
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.442 3.513 3.748 5.251
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 38 0
9. Chi phí bán hàng 31.698 8.561 30.858 33.827 31.489
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.407 7.191 6.987 6.233 6.206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 52.691 10.261 42.642 30.317 -3.436
12. Thu nhập khác 17.257 9.686 7.847 9.347 11.810
13. Chi phí khác 9.343 716 589 3.936 3.282
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.914 8.970 7.257 5.411 8.528
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 60.605 19.231 49.899 35.728 5.092
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.333 3.996 10.028 7.911 2.202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 8 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.333 3.996 10.028 7.918 2.202
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 48.272 15.236 39.871 27.810 2.890
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3 -3 3 1 -11
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 48.269 15.238 39.868 27.809 2.901