1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,916,078
|
4,724,966
|
6,175,732
|
7,088,162
|
7,774,453
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
80,108
|
-102,119
|
89,272
|
433,510
|
116,303
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,835,970
|
4,827,085
|
6,086,460
|
6,654,652
|
7,658,150
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,263,165
|
2,744,021
|
3,723,453
|
3,948,078
|
4,533,185
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,572,805
|
2,083,064
|
2,363,007
|
2,706,574
|
3,124,966
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
57,994
|
74,291
|
101,407
|
146,162
|
176,460
|
7. Chi phí tài chính
|
38,872
|
27,152
|
57,301
|
59,218
|
62,735
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,400
|
9,185
|
18,208
|
42,484
|
43,059
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
965,041
|
989,177
|
1,281,926
|
1,450,804
|
1,884,223
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
83,062
|
102,578
|
134,342
|
177,355
|
249,390
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
543,824
|
1,038,449
|
990,845
|
1,165,358
|
1,105,078
|
12. Thu nhập khác
|
5,252
|
3,626
|
9,404
|
5,843
|
7,305
|
13. Chi phí khác
|
3,131
|
464
|
10,184
|
18,845
|
3,979
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,121
|
3,162
|
-780
|
-13,002
|
3,326
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
545,945
|
1,041,611
|
990,065
|
1,152,356
|
1,108,404
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
44,134
|
218,800
|
215,785
|
258,302
|
204,095
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
-36,161
|
13
|
29,007
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
44,134
|
218,800
|
179,625
|
258,316
|
233,102
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
501,811
|
822,810
|
810,440
|
894,040
|
875,302
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
501,811
|
822,810
|
810,440
|
894,040
|
875,302
|