単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,371,833 1,927,862 2,681,975 3,497,199 3,881,687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,121 20,354 84,081 211,781 269,278
1. Tiền 16,121 20,354 84,081 86,781 230,374
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 125,000 38,904
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 810,062 1,207,256 1,208,564 2,048,494 1,581,801
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 217,289 350,412 954,138 740,268 1,180,538
1. Phải thu khách hàng 111,374 84,297 114,086 125,444 157,783
2. Trả trước cho người bán 56,688 231,582 309,043 250,642 99,103
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 25,436 34,533 531,008 65,810 74,480
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -1,628 -828
IV. Tổng hàng tồn kho 307,434 340,545 390,146 435,339 641,617
1. Hàng tồn kho 309,487 345,771 392,562 436,911 644,111
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,053 -5,226 -2,416 -1,571 -2,495
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,927 9,294 45,046 61,316 208,453
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,186 5,236 7,150 6,975 5,483
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,300 548 31,846 54,126 199,285
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 441 3,510 6,049 216 3,685
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 790,116 1,038,108 1,158,164 1,747,248 3,063,493
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,274 204,524 3,606 7,141 8,972
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,274 204,524 3,606 7,141 8,972
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 472,335 773,472 686,551 816,876 852,964
1. Tài sản cố định hữu hình 466,613 770,413 683,999 815,776 850,061
- Nguyên giá 932,752 1,354,346 1,412,443 1,699,062 1,905,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -466,139 -583,933 -728,444 -883,286 -1,055,905
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,722 3,059 2,552 1,101 2,903
- Nguyên giá 15,524 15,524 19,226 19,226 22,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,802 -12,465 -16,674 -18,126 -19,614
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 70,131 131 4,853 204,314 200,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 131 131 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 39,980 42,547 91,116 122,947 654,629
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,980 42,547 54,956 56,482 617,171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 36,161 66,464 37,457
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,161,949 2,965,970 3,840,139 5,244,447 6,945,179
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,369,238 1,645,175 2,032,961 2,179,561 3,521,867
I. Nợ ngắn hạn 1,367,438 1,645,175 1,984,433 2,143,843 2,854,277
1. Vay và nợ ngắn 475,081 541,563 743,103 740,500 1,446,395
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 433,390 525,622 662,529 662,817 935,249
4. Người mua trả tiền trước 66,978 53,356 26,816 46,143 72,691
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,280 99,990 45,273 167,982 32,608
6. Phải trả người lao động 56,191 50,297 59,520 75,392 110,439
7. Chi phí phải trả 281,693 363,457 433,675 434,014 240,027
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,236 9,211 11,838 15,316 15,189
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,800 0 48,528 35,718 667,589
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,800 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 48,528 35,718 667,589
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 792,711 1,320,794 1,807,278 3,064,886 3,423,313
I. Vốn chủ sở hữu 792,711 1,320,794 1,807,278 3,064,886 3,423,313
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 589,455 589,455 589,555 613,505 618,045
2. Thặng dư vốn cổ phần 275,323 275,323 275,323 849,980 849,980
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 -14
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,150 5,150 5,150 5,150 5,150
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -77,217 450,866 937,150 1,596,252 1,950,075
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,680 1,680 1,680 1,680 1,680
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 100 0 77
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,161,949 2,965,970 3,840,239 5,244,447 6,945,179