単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 545,945 1,041,611 990,065 1,152,356 1,108,404
2. Điều chỉnh cho các khoản 47,814 85,942 110,793 76,655 355,814
- Khấu hao TSCĐ 79,610 123,844 148,720 161,842 193,814
- Các khoản dự phòng -12,556 3,173 -2,810 783 123
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -215 -3,125 2,832 126 175
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -39,791 -57,715 -65,785 -129,682 114,521
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 20,767 19,765 27,835 43,586 47,181
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 593,759 1,127,553 1,100,858 1,229,011 1,464,218
- Tăng, giảm các khoản phải thu -40,232 -155,405 -1,080,804 130,794 -465,930
- Tăng, giảm hàng tồn kho -157,265 -71,470 -46,609 -44,298 -207,723
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 344,024 69,034 704,541 182,291 366,594
- Tăng giảm chi phí trả trước -11,574 51 -12,708 -3 -558,665
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -56,716 -19,846 -27,346 -43,878 -43,428
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -166,855 -234,540 -140,378 -379,821
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 671,996 783,062 403,391 1,313,539 175,245
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -342,030 -442,770 -453,409 -201,458 -204,730
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,091 5,585 8,485 45,344
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -989,791 0 -4,853 -1,463,378 -442,059
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 521,000 0 45,000 148,200 520,995
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -1,055,603 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 117,000 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20,520 58,600 78,374 106,712 145,183
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -790,301 -266,080 -1,384,906 -1,401,438 64,733
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 331,778 0 1,055,603 611,876 4,540
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -12,270 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,887,579 3,196,039 3,148,218 3,901,864 5,237,272
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,093,517 -3,413,407 -2,823,225 -4,020,550 -4,903,458
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,111 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -294,727 -324,200 -265,255 -521,479
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 122,729 -512,095 1,056,395 215,666 -183,125
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,424 4,887 74,880 127,766 56,853
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,567 16,121 20,354 84,081 211,781
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 131 -654 -11,153 -66 644
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16,121 20,354 84,081 211,781 269,278