I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
545,945
|
1,041,611
|
990,065
|
1,152,356
|
1,108,404
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
47,814
|
85,942
|
110,793
|
76,655
|
355,814
|
- Khấu hao TSCĐ
|
79,610
|
123,844
|
148,720
|
161,842
|
193,814
|
- Các khoản dự phòng
|
-12,556
|
3,173
|
-2,810
|
783
|
123
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-215
|
-3,125
|
2,832
|
126
|
175
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-39,791
|
-57,715
|
-65,785
|
-129,682
|
114,521
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
20,767
|
19,765
|
27,835
|
43,586
|
47,181
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
593,759
|
1,127,553
|
1,100,858
|
1,229,011
|
1,464,218
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40,232
|
-155,405
|
-1,080,804
|
130,794
|
-465,930
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-157,265
|
-71,470
|
-46,609
|
-44,298
|
-207,723
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
344,024
|
69,034
|
704,541
|
182,291
|
366,594
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11,574
|
51
|
-12,708
|
-3
|
-558,665
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-56,716
|
-19,846
|
-27,346
|
-43,878
|
-43,428
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-166,855
|
-234,540
|
-140,378
|
-379,821
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
671,996
|
783,062
|
403,391
|
1,313,539
|
175,245
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-342,030
|
-442,770
|
-453,409
|
-201,458
|
-204,730
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,091
|
5,585
|
8,485
|
45,344
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-989,791
|
0
|
-4,853
|
-1,463,378
|
-442,059
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
521,000
|
0
|
45,000
|
148,200
|
520,995
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,055,603
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
117,000
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,520
|
58,600
|
78,374
|
106,712
|
145,183
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-790,301
|
-266,080
|
-1,384,906
|
-1,401,438
|
64,733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
331,778
|
0
|
1,055,603
|
611,876
|
4,540
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-12,270
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,887,579
|
3,196,039
|
3,148,218
|
3,901,864
|
5,237,272
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,093,517
|
-3,413,407
|
-2,823,225
|
-4,020,550
|
-4,903,458
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,111
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-294,727
|
-324,200
|
-265,255
|
-521,479
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
122,729
|
-512,095
|
1,056,395
|
215,666
|
-183,125
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,424
|
4,887
|
74,880
|
127,766
|
56,853
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,567
|
16,121
|
20,354
|
84,081
|
211,781
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
131
|
-654
|
-11,153
|
-66
|
644
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,121
|
20,354
|
84,081
|
211,781
|
269,278
|