単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 260,718 285,671 368,470 377,218 77,045
2. Điều chỉnh cho các khoản 416 24,606 25,452 21,904 286,934
- Khấu hao TSCĐ 44,587 46,588 50,693 49,133 50,481
- Các khoản dự phòng -951 302 499 -415 -263
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -8,394 4,209 640 -4,149 -526
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -41,409 -33,662 -35,098 -35,150 218,431
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 6,583 7,168 8,719 12,484 18,810
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 261,135 310,277 393,922 399,121 363,979
- Tăng, giảm các khoản phải thu 384,414 115,875 -78,181 -73,360 -430,264
- Tăng, giảm hàng tồn kho -67,762 34,909 5,117 -106,139 -141,608
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -112,307 -110,445 -418,732 193,351 368,624
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,001 4,283 -28 -261,846 -301,074
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,224 -6,960 -8,647 -11,883 -15,939
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -29,528 -164,491 -63,624 -74,778 -76,929
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 421,726 183,449 -170,173 64,466 -233,211
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 384,001 -400,841 262,608 -172,269 435,227
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 43,173 -40,248 43,678 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -753,970 -1,364,390 922,331 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -149,032 332,000 1,146,002 -578,184 -378,824
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 47,108 35,667 22,736 36,098 50,682
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -471,893 9,998 26,708 251,655 107,086
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 900 4,540 78 -78 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 662,186 838,406 812,465 1,406,177 2,180,225
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -724,816 -506,072 -668,279 -1,804,298 -1,924,808
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -521,479 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -61,729 -184,606 144,263 -398,199 255,417
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -111,896 8,841 798 -82,078 129,291
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 312,823 211,781 219,913 221,782 138,009
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 846 -710 1,071 -1,695 1,978
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 211,781 219,913 221,782 138,009 269,278