TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,572,959
|
3,255,324
|
3,321,679
|
3,772,446
|
4,233,402
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
211,781
|
219,913
|
221,782
|
138,009
|
269,278
|
1. Tiền
|
86,781
|
209,913
|
211,782
|
128,009
|
230,374
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
125,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
38,904
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,048,494
|
1,754,005
|
1,385,471
|
1,640,899
|
1,581,801
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
816,244
|
800,054
|
1,215,440
|
1,365,532
|
1,535,938
|
1. Phải thu khách hàng
|
125,444
|
110,745
|
131,877
|
159,030
|
157,783
|
2. Trả trước cho người bán
|
324,774
|
116,566
|
141,503
|
261,992
|
452,013
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
66,026
|
74,371
|
92,888
|
95,338
|
76,970
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1,628
|
-828
|
-828
|
-828
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
435,339
|
400,503
|
393,713
|
499,735
|
641,617
|
1. Hàng tồn kho
|
436,911
|
402,377
|
396,886
|
502,492
|
644,111
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,571
|
-1,874
|
-3,173
|
-2,757
|
-2,495
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
61,100
|
80,849
|
105,274
|
128,270
|
204,768
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,975
|
2,997
|
3,635
|
4,134
|
5,483
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
54,126
|
77,852
|
101,610
|
124,136
|
199,285
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
28
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,715,303
|
2,055,796
|
2,338,912
|
2,509,844
|
3,063,493
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,512
|
6,527
|
6,469
|
6,906
|
8,972
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,141
|
6,527
|
6,469
|
6,906
|
8,972
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,628
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
816,876
|
853,210
|
832,738
|
856,692
|
852,964
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
815,776
|
849,053
|
828,998
|
853,371
|
850,061
|
- Nguyên giá
|
1,699,062
|
1,778,693
|
1,805,253
|
1,859,212
|
1,905,966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-883,286
|
-929,639
|
-976,254
|
-1,005,841
|
-1,055,905
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,101
|
4,157
|
3,739
|
3,321
|
2,903
|
- Nguyên giá
|
19,226
|
22,517
|
22,517
|
22,517
|
22,517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,126
|
-18,361
|
-18,778
|
-19,196
|
-19,614
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
204,314
|
204,314
|
203,724
|
203,235
|
200,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
92,630
|
122,585
|
127,253
|
388,644
|
654,629
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
56,482
|
56,120
|
55,567
|
316,957
|
617,171
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
36,147
|
66,464
|
71,687
|
71,687
|
37,457
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,288,262
|
5,311,120
|
5,660,591
|
6,282,290
|
7,296,894
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,253,693
|
2,539,800
|
2,601,287
|
2,923,419
|
3,873,611
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,182,257
|
2,469,561
|
2,393,333
|
2,459,976
|
3,206,021
|
1. Vay và nợ ngắn
|
704,782
|
1,188,820
|
1,044,784
|
1,005,436
|
1,446,395
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
736,949
|
688,657
|
687,088
|
814,039
|
1,288,160
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46,143
|
42,915
|
51,882
|
31,901
|
72,691
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
167,982
|
66,499
|
88,765
|
90,198
|
28,923
|
6. Phải trả người lao động
|
75,392
|
38,009
|
65,354
|
89,303
|
110,439
|
7. Chi phí phải trả
|
434,014
|
424,519
|
436,422
|
415,652
|
242,545
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,316
|
18,461
|
17,360
|
11,767
|
15,189
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
71,436
|
70,239
|
207,954
|
463,443
|
667,589
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
71,436
|
70,239
|
207,954
|
463,443
|
667,589
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,034,569
|
2,771,320
|
3,059,303
|
3,358,871
|
3,423,284
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,034,569
|
2,771,320
|
3,059,303
|
3,358,871
|
3,423,284
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
613,505
|
618,045
|
618,045
|
618,045
|
618,079
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
849,980
|
849,980
|
849,980
|
849,980
|
849,980
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,150
|
5,150
|
5,150
|
5,150
|
5,150
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,565,935
|
1,298,146
|
1,586,051
|
1,885,617
|
1,949,997
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,680
|
1,680
|
1,680
|
1,680
|
1,680
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
78
|
79
|
77
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,288,262
|
5,311,120
|
5,660,591
|
6,282,290
|
7,296,894
|