|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,050,899
|
2,135,382
|
1,910,698
|
2,115,017
|
1,632,640
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,570
|
39,799
|
79,044
|
2,281
|
14,666
|
|
Doanh thu thuần
|
2,048,329
|
2,095,583
|
1,831,654
|
2,112,736
|
1,617,974
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,213,331
|
1,211,964
|
1,109,162
|
1,339,528
|
1,147,867
|
|
Lợi nhuận gộp
|
834,998
|
883,620
|
722,491
|
773,208
|
470,106
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
47,704
|
50,367
|
43,474
|
48,164
|
34,693
|
|
Chi phí tài chính
|
19,870
|
12,417
|
35,819
|
31,777
|
38,034
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,484
|
14,688
|
18,806
|
26,138
|
33,198
|
|
Chi phí bán hàng
|
425,032
|
759,506
|
511,799
|
757,791
|
590,841
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
62,611
|
86,479
|
79,032
|
80,941
|
73,525
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
375,190
|
75,584
|
139,316
|
-49,137
|
-197,601
|
|
Thu nhập khác
|
3,512
|
1,543
|
1,104
|
5,661
|
1,198
|
|
Chi phí khác
|
1,484
|
81
|
6
|
1,103
|
59
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,028
|
1,462
|
1,098
|
4,557
|
1,139
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
377,218
|
77,045
|
140,414
|
-44,580
|
-196,462
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
77,653
|
-21,642
|
33,419
|
28,573
|
-47,445
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
34,229
|
|
-36,938
|
-15,353
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
77,653
|
12,587
|
33,419
|
-8,366
|
-62,797
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
299,565
|
64,458
|
106,995
|
-36,214
|
-133,665
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
299,565
|
64,458
|
106,995
|
-36,214
|
-133,665
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|