単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,050,899 2,135,382 1,910,698 2,115,017 1,632,640
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,570 39,799 79,044 2,281 14,666
Doanh thu thuần 2,048,329 2,095,583 1,831,654 2,112,736 1,617,974
Giá vốn hàng bán 1,213,331 1,211,964 1,109,162 1,339,528 1,147,867
Lợi nhuận gộp 834,998 883,620 722,491 773,208 470,106
Doanh thu hoạt động tài chính 47,704 50,367 43,474 48,164 34,693
Chi phí tài chính 19,870 12,417 35,819 31,777 38,034
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,484 14,688 18,806 26,138 33,198
Chi phí bán hàng 425,032 759,506 511,799 757,791 590,841
Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,611 86,479 79,032 80,941 73,525
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 375,190 75,584 139,316 -49,137 -197,601
Thu nhập khác 3,512 1,543 1,104 5,661 1,198
Chi phí khác 1,484 81 6 1,103 59
Lợi nhuận khác 2,028 1,462 1,098 4,557 1,139
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 377,218 77,045 140,414 -44,580 -196,462
Chi phí thuế TNDN hiện hành 77,653 -21,642 33,419 28,573 -47,445
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 34,229 -36,938 -15,353
Chi phí thuế TNDN 77,653 12,587 33,419 -8,366 -62,797
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 299,565 64,458 106,995 -36,214 -133,665
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 299,565 64,458 106,995 -36,214 -133,665
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)