Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,013,099
|
1,645,605
|
1,942,567
|
2,050,899
|
2,135,382
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
336,307
|
61,228
|
12,706
|
2,570
|
39,799
|
Doanh thu thuần
|
1,676,792
|
1,584,377
|
1,929,861
|
2,048,329
|
2,095,583
|
Giá vốn hàng bán
|
950,178
|
968,124
|
1,139,766
|
1,213,331
|
1,211,964
|
Lợi nhuận gộp
|
726,615
|
616,253
|
790,095
|
834,998
|
883,620
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
51,662
|
36,988
|
41,401
|
47,704
|
50,367
|
Chi phí tài chính
|
5,522
|
13,821
|
16,627
|
19,870
|
12,417
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,481
|
7,168
|
8,719
|
12,484
|
14,688
|
Chi phí bán hàng
|
466,843
|
307,266
|
392,419
|
425,032
|
759,506
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,907
|
47,109
|
53,190
|
62,611
|
86,479
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
278,005
|
285,045
|
369,260
|
375,190
|
75,584
|
Thu nhập khác
|
1,168
|
692
|
1,558
|
3,512
|
1,543
|
Chi phí khác
|
18,449
|
66
|
2,348
|
1,484
|
81
|
Lợi nhuận khác
|
-17,280
|
626
|
-790
|
2,028
|
1,462
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
260,724
|
285,671
|
368,470
|
377,218
|
77,045
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
80,343
|
62,298
|
85,787
|
77,653
|
-21,642
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,990
|
|
-5,222
|
|
34,229
|
Chi phí thuế TNDN
|
74,353
|
62,298
|
80,564
|
77,653
|
12,587
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
186,371
|
223,373
|
287,905
|
299,565
|
64,458
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
186,371
|
223,373
|
287,905
|
299,565
|
64,458
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|