1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,942,567
|
2,050,899
|
2,135,382
|
1,910,698
|
2,115,017
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12,706
|
2,570
|
39,799
|
79,044
|
2,281
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,929,861
|
2,048,329
|
2,095,583
|
1,831,654
|
2,112,736
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,139,766
|
1,213,331
|
1,211,964
|
1,109,162
|
1,339,528
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
790,095
|
834,998
|
883,620
|
722,491
|
773,208
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
41,401
|
47,704
|
50,367
|
43,474
|
48,164
|
7. Chi phí tài chính
|
16,627
|
19,870
|
12,417
|
35,819
|
31,777
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,719
|
12,484
|
14,688
|
18,806
|
26,138
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
392,419
|
425,032
|
759,506
|
511,799
|
757,791
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
53,190
|
62,611
|
86,479
|
79,032
|
80,941
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
369,260
|
375,190
|
75,584
|
139,316
|
-49,137
|
12. Thu nhập khác
|
1,558
|
3,512
|
1,543
|
1,104
|
5,661
|
13. Chi phí khác
|
2,348
|
1,484
|
81
|
6
|
1,103
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-790
|
2,028
|
1,462
|
1,098
|
4,557
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
368,470
|
377,218
|
77,045
|
140,414
|
-44,580
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
85,787
|
77,653
|
-21,642
|
33,419
|
28,573
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,222
|
|
34,229
|
|
-36,938
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
80,564
|
77,653
|
12,587
|
33,419
|
-8,366
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
287,905
|
299,565
|
64,458
|
106,995
|
-36,214
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
287,905
|
299,565
|
64,458
|
106,995
|
-36,214
|