Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,942,567 2,050,899 2,135,382 1,910,698 2,115,017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,706 2,570 39,799 79,044 2,281
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,929,861 2,048,329 2,095,583 1,831,654 2,112,736
4. Giá vốn hàng bán 1,139,766 1,213,331 1,211,964 1,109,162 1,339,528
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 790,095 834,998 883,620 722,491 773,208
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,401 47,704 50,367 43,474 48,164
7. Chi phí tài chính 16,627 19,870 12,417 35,819 31,777
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8,719 12,484 14,688 18,806 26,138
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 392,419 425,032 759,506 511,799 757,791
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,190 62,611 86,479 79,032 80,941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 369,260 375,190 75,584 139,316 -49,137
12. Thu nhập khác 1,558 3,512 1,543 1,104 5,661
13. Chi phí khác 2,348 1,484 81 6 1,103
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -790 2,028 1,462 1,098 4,557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 368,470 377,218 77,045 140,414 -44,580
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 85,787 77,653 -21,642 33,419 28,573
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,222 34,229 -36,938
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 80,564 77,653 12,587 33,419 -8,366
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 287,905 299,565 64,458 106,995 -36,214
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 287,905 299,565 64,458 106,995 -36,214