Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 178.828 157.182 176.987 262.203 220.593
2. Điều chỉnh cho các khoản 90.337 17.759 1.643 -20.354 -8.271
- Khấu hao TSCĐ 17.261 17.348 16.015 10.908 10.428
- Các khoản dự phòng 657 2.720 6.773 3.386 3.205
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 11 -92 66 187 -568
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 72.391 -2.223 -21.212 -34.835 -21.337
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 18 6 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 269.165 174.942 178.630 241.849 212.321
- Tăng, giảm các khoản phải thu 18.115 12.436 -12.645 -8.738 -1.043
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.359 23.825 -91.734 -68.584 25.895
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22.525 53.760 24.838 -42.133 47.115
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.519 -3.557 -3.174 726 1.345
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -18 -6 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -33.147 -51.503 -32.544 -45.640 -50.930
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 236.468 209.899 63.372 77.480 234.703
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.638 -2.918 -4.333 -3.498 -39.569
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 204 10 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -14.000 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -17.865 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 2.907 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 1.685 21.223 36.575 20.201
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33.391 -1.224 16.890 33.077 -19.368
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -49 -49 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -155.091 -209.111
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -49 -49 0 -155.091 -209.111
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 203.028 208.625 80.262 -44.534 6.225
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 517.227 720.073 928.623 1.009.072 964.683
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 -75 187 144 117
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 720.073 928.623 1.009.072 964.683 971.025