Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 134.883 83.320 148.000 154.860 93.090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 680 307 469 1.160 65
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 134.203 83.014 147.530 153.701 93.025
4. Giá vốn hàng bán 117.556 78.217 129.661 131.980 82.897
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.647 4.797 17.869 21.721 10.129
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15 7 68 24 180
7. Chi phí tài chính 282 203 50 33
-Trong đó: Chi phí lãi vay 282 203 50 33
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.931 1.607 3.001 3.577 2.864
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.947 7.701 11.447 13.255 10.147
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.502 -4.708 3.440 4.913 -2.735
12. Thu nhập khác 148 95 275 621 67
13. Chi phí khác 130 9 15 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 18 95 266 606 66
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.520 -4.613 3.705 5.520 -2.669
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 441 24 940
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 441 24 940
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.079 -4.613 3.681 4.579 -2.669
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.079 -4.613 3.681 4.579 -2.669