TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.641.559
|
4.657.324
|
4.500.962
|
4.510.274
|
4.532.263
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
141.775
|
161.918
|
79.914
|
91.855
|
113.528
|
1. Tiền
|
139.775
|
77.918
|
65.914
|
74.855
|
98.528
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.000
|
84.000
|
14.000
|
17.000
|
15.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.800
|
16.300
|
16.300
|
5.800
|
750
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.800
|
16.300
|
16.300
|
5.800
|
750
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
648.038
|
648.782
|
639.534
|
637.987
|
626.705
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
602.552
|
615.077
|
595.378
|
597.802
|
586.988
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.227
|
4.528
|
7.508
|
5.519
|
4.685
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
41.597
|
29.862
|
40.781
|
39.251
|
39.077
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-337
|
-684
|
-4.133
|
-4.585
|
-4.046
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.738.160
|
3.733.386
|
3.682.761
|
3.699.978
|
3.724.782
|
1. Hàng tồn kho
|
3.738.160
|
3.733.386
|
3.682.761
|
3.699.978
|
3.724.782
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
102.786
|
96.937
|
82.454
|
74.654
|
66.498
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.366
|
4.490
|
5.297
|
4.161
|
3.893
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
99.391
|
92.448
|
77.157
|
68.101
|
60.053
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
29
|
0
|
0
|
2.392
|
2.551
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.225.108
|
3.264.280
|
3.356.080
|
3.327.951
|
3.388.606
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
754.471
|
751.992
|
774.129
|
753.998
|
742.990
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
279.707
|
277.228
|
299.566
|
279.334
|
268.377
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
474.763
|
474.763
|
474.563
|
474.663
|
474.613
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
564.958
|
560.593
|
547.622
|
540.200
|
535.189
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
547.944
|
544.230
|
531.905
|
524.237
|
519.797
|
- Nguyên giá
|
1.153.500
|
1.161.235
|
1.161.410
|
1.166.732
|
1.175.367
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-605.557
|
-617.006
|
-629.505
|
-642.495
|
-655.571
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17.015
|
16.364
|
15.717
|
15.962
|
15.393
|
- Nguyên giá
|
29.282
|
29.278
|
29.278
|
30.163
|
30.243
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.267
|
-12.914
|
-13.561
|
-14.200
|
-14.850
|
III. Bất động sản đầu tư
|
522.479
|
516.910
|
514.518
|
511.971
|
509.425
|
- Nguyên giá
|
543.288
|
540.145
|
540.300
|
540.300
|
540.300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.809
|
-23.235
|
-25.782
|
-28.328
|
-30.875
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
641.586
|
642.072
|
642.559
|
644.402
|
670.937
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
641.402
|
641.888
|
642.375
|
643.691
|
669.983
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
184
|
184
|
184
|
711
|
954
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
707.315
|
763.730
|
845.815
|
846.715
|
905.534
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
680.315
|
736.730
|
818.815
|
814.715
|
878.534
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
32.000
|
27.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
34.299
|
28.983
|
31.436
|
30.666
|
24.531
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34.299
|
28.983
|
31.436
|
30.666
|
24.531
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.866.666
|
7.921.604
|
7.857.042
|
7.838.225
|
7.920.869
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.670.404
|
2.903.162
|
2.694.271
|
2.641.333
|
2.609.206
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.469.573
|
2.696.425
|
2.092.194
|
2.024.200
|
2.019.532
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
405.960
|
410.113
|
646.867
|
618.109
|
591.212
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.460.872
|
1.430.151
|
696.687
|
696.370
|
713.723
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.877
|
7.866
|
12.253
|
8.152
|
16.057
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.521
|
32.472
|
28.577
|
11.238
|
29.245
|
6. Phải trả người lao động
|
7.651
|
8.985
|
9.694
|
9.108
|
7.833
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
295.217
|
265.211
|
282.546
|
277.760
|
250.945
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6
|
44
|
61
|
46
|
68
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
206.791
|
483.901
|
351.425
|
346.321
|
347.603
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
61.677
|
57.682
|
64.084
|
57.095
|
62.846
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
200.831
|
206.736
|
602.077
|
617.133
|
589.675
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
18.839
|
18.839
|
18.839
|
18.839
|
9.419
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
25.361
|
25.387
|
24.553
|
21.583
|
15.183
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
151.176
|
151.588
|
546.781
|
547.193
|
519.442
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5.455
|
10.923
|
11.904
|
29.518
|
45.631
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.196.262
|
5.018.442
|
5.162.771
|
5.196.893
|
5.311.663
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.196.262
|
5.018.442
|
5.162.771
|
5.196.893
|
5.311.663
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.777.484
|
3.777.484
|
3.777.484
|
3.777.484
|
3.777.484
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
211.326
|
211.326
|
211.326
|
211.326
|
211.326
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10.801
|
10.801
|
10.801
|
10.801
|
10.801
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
727.864
|
727.864
|
712.545
|
712.480
|
761.202
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
468.787
|
290.967
|
450.615
|
484.801
|
550.849
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
336.678
|
91.625
|
91.625
|
439.344
|
378.442
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
132.109
|
199.342
|
358.991
|
45.457
|
172.407
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.866.666
|
7.921.604
|
7.857.042
|
7.838.225
|
7.920.869
|