I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17.821
|
32.631
|
28.061
|
28.307
|
33.248
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6.355
|
-5.969
|
-8.471
|
-8.968
|
-6.053
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17.537
|
-17.247
|
-13.258
|
-11.588
|
-13.046
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-136
|
-67
|
-14
|
-82
|
-228
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-572
|
-948
|
-582
|
-1.019
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.179
|
4.869
|
1.494
|
8
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.624
|
-8.662
|
-6.957
|
-5.668
|
-8.569
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.653
|
4.983
|
-93
|
1.428
|
4.333
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-317
|
-174
|
-58
|
-1.994
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9
|
63
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-6.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24
|
142
|
440
|
153
|
88
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-299
|
-3.969
|
4.381
|
-1.842
|
88
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.120
|
1.847
|
1.354
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-900
|
-3.328
|
-1.354
|
-872
|
-1.634
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18
|
0
|
-2.459
|
0
|
-704
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.203
|
-1.482
|
-2.459
|
-872
|
-2.338
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.749
|
-467
|
1.830
|
-1.286
|
2.082
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.183
|
1.434
|
966
|
4.763
|
3.477
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.434
|
966
|
2.796
|
3.477
|
5.559
|