Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 489.768 371.815 376.134 451.379 567.232
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 10
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 489.768 371.815 376.134 451.379 567.222
4. Giá vốn hàng bán 410.436 298.741 305.764 373.529 474.401
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 79.332 73.074 70.371 77.850 92.822
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.320 935 1.975 3.183 2.099
7. Chi phí tài chính 881 429 446 676 631
-Trong đó: Chi phí lãi vay 867 412 319 620 631
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 16.905 13.309 10.254 13.991 21.003
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34.062 30.280 28.682 32.296 36.288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 34.805 29.991 32.964 34.070 36.997
12. Thu nhập khác 311 259 122 608 245
13. Chi phí khác 45 45 5 2 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 265 214 118 606 241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 35.070 30.205 33.081 34.676 37.239
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1.746 6.041 6.616 6.935 1.619
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -1.746 6.041 6.616 6.935 1.619
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 36.816 24.164 26.465 27.741 35.620
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 36.816 24.164 26.465 27.741 35.620