Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 376.134 451.379 567.232 373.412 393.098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10 111 208
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 376.134 451.379 567.222 373.301 392.890
4. Giá vốn hàng bán 305.764 373.529 474.401 301.130 312.231
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 70.371 77.850 92.822 72.170 80.659
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.975 3.183 2.099 599 58
7. Chi phí tài chính 446 676 631 320 285
-Trong đó: Chi phí lãi vay 319 620 631 308 276
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 10.254 13.991 21.003 11.132 9.948
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28.682 32.296 36.288 29.951 35.218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.964 34.070 36.997 31.366 35.266
12. Thu nhập khác 122 608 245 98 119
13. Chi phí khác 5 2 4 1 34
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 118 606 241 97 85
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33.081 34.676 37.239 31.463 35.350
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.616 6.935 1.619 4.893 4.728
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.616 6.935 1.619 4.893 4.728
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.465 27.741 35.620 26.570 30.623
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.465 27.741 35.620 26.570 30.623