1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
376.134
|
451.379
|
567.232
|
373.412
|
393.098
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
10
|
111
|
208
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
376.134
|
451.379
|
567.222
|
373.301
|
392.890
|
4. Giá vốn hàng bán
|
305.764
|
373.529
|
474.401
|
301.130
|
312.231
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
70.371
|
77.850
|
92.822
|
72.170
|
80.659
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.975
|
3.183
|
2.099
|
599
|
58
|
7. Chi phí tài chính
|
446
|
676
|
631
|
320
|
285
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
319
|
620
|
631
|
308
|
276
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.254
|
13.991
|
21.003
|
11.132
|
9.948
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28.682
|
32.296
|
36.288
|
29.951
|
35.218
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.964
|
34.070
|
36.997
|
31.366
|
35.266
|
12. Thu nhập khác
|
122
|
608
|
245
|
98
|
119
|
13. Chi phí khác
|
5
|
2
|
4
|
1
|
34
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
118
|
606
|
241
|
97
|
85
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
33.081
|
34.676
|
37.239
|
31.463
|
35.350
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.616
|
6.935
|
1.619
|
4.893
|
4.728
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.616
|
6.935
|
1.619
|
4.893
|
4.728
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.465
|
27.741
|
35.620
|
26.570
|
30.623
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26.465
|
27.741
|
35.620
|
26.570
|
30.623
|