I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
83.643
|
88.621
|
103.189
|
113.101
|
135.202
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
104.116
|
86.907
|
121.893
|
93.465
|
96.369
|
- Khấu hao TSCĐ
|
101.690
|
90.378
|
87.670
|
97.711
|
105.237
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
28.250
|
3.878
|
-2.338
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.989
|
-9.907
|
-2.876
|
-11.005
|
-8.754
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.414
|
6.436
|
8.850
|
2.882
|
2.224
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
187.759
|
175.528
|
225.083
|
206.566
|
231.571
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.611
|
-164.649
|
130.398
|
107.321
|
-137.270
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.532
|
-144.590
|
89.740
|
24.933
|
-91.467
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12.251
|
99.927
|
-142.408
|
-23.800
|
-40.534
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
138
|
-926
|
255
|
-2.740
|
-294
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.417
|
-6.464
|
-8.175
|
-3.909
|
-4.058
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-22.134
|
-18.833
|
-19.529
|
-10.631
|
-11.368
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-769
|
-757
|
-1.894
|
-772
|
-732
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
158.468
|
-60.763
|
273.470
|
296.970
|
-54.151
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-116.734
|
-80.677
|
-54.246
|
-44.161
|
-43.583
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
205
|
9.158
|
750
|
486
|
447
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40.400
|
-88.000
|
-70.000
|
-380.000
|
-20.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
38.000
|
72.000
|
72.000
|
174.000
|
160.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.131
|
2.752
|
2.126
|
8.322
|
9.952
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-115.798
|
-84.767
|
-49.370
|
-241.352
|
106.815
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-320
|
-20
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
277.841
|
507.000
|
364.832
|
218.016
|
212.370
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-288.573
|
-334.716
|
-506.535
|
-227.755
|
-200.567
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35.331
|
-35.742
|
-35.908
|
-35.902
|
-44.882
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-46.383
|
136.523
|
-177.612
|
-45.641
|
-33.079
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.712
|
-9.007
|
46.488
|
9.976
|
19.585
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66.142
|
62.430
|
53.423
|
109.911
|
119.888
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
62.430
|
53.423
|
99.911
|
119.888
|
139.473
|