単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,210,775 1,538,796 1,710,686 1,533,266 1,766,560
Các khoản giảm trừ doanh thu 712 2,373 483 1,111 10
Doanh thu thuần 1,210,063 1,536,424 1,710,202 1,532,155 1,766,550
Giá vốn hàng bán 1,029,380 1,316,827 1,447,833 1,255,491 1,452,429
Lợi nhuận gộp 180,683 219,596 262,370 276,665 314,122
Doanh thu hoạt động tài chính 3,222 2,434 2,286 10,606 8,193
Chi phí tài chính 5,464 6,440 9,719 3,010 2,182
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,414 6,436 8,850 2,882 1,981
Chi phí bán hàng 34,265 49,532 52,625 57,339 58,558
Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,821 85,742 100,741 115,415 127,552
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 81,354 80,317 101,571 111,506 134,022
Thu nhập khác 2,551 8,328 5,739 1,652 1,235
Chi phí khác 262 23 4,121 57 55
Lợi nhuận khác 2,289 8,305 1,618 1,595 1,180
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 83,643 88,621 103,189 113,101 135,202
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,563 17,724 20,638 13,860 21,211
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 16,563 17,724 20,638 13,860 21,211
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,080 70,897 82,552 99,241 113,990
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,080 70,897 82,552 99,241 113,990
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)