Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,210,775
|
1,538,796
|
1,710,686
|
1,533,266
|
1,766,560
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
712
|
2,373
|
483
|
1,111
|
10
|
Doanh thu thuần
|
1,210,063
|
1,536,424
|
1,710,202
|
1,532,155
|
1,766,550
|
Giá vốn hàng bán
|
1,029,380
|
1,316,827
|
1,447,833
|
1,255,491
|
1,452,429
|
Lợi nhuận gộp
|
180,683
|
219,596
|
262,370
|
276,665
|
314,122
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,222
|
2,434
|
2,286
|
10,606
|
8,193
|
Chi phí tài chính
|
5,464
|
6,440
|
9,719
|
3,010
|
2,182
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,414
|
6,436
|
8,850
|
2,882
|
1,981
|
Chi phí bán hàng
|
34,265
|
49,532
|
52,625
|
57,339
|
58,558
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
62,821
|
85,742
|
100,741
|
115,415
|
127,552
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
81,354
|
80,317
|
101,571
|
111,506
|
134,022
|
Thu nhập khác
|
2,551
|
8,328
|
5,739
|
1,652
|
1,235
|
Chi phí khác
|
262
|
23
|
4,121
|
57
|
55
|
Lợi nhuận khác
|
2,289
|
8,305
|
1,618
|
1,595
|
1,180
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
83,643
|
88,621
|
103,189
|
113,101
|
135,202
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,563
|
17,724
|
20,638
|
13,860
|
21,211
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,563
|
17,724
|
20,638
|
13,860
|
21,211
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
67,080
|
70,897
|
82,552
|
99,241
|
113,990
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
67,080
|
70,897
|
82,552
|
99,241
|
113,990
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|