Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
489,768
|
371,815
|
376,134
|
451,379
|
567,232
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
10
|
Doanh thu thuần
|
489,768
|
371,815
|
376,134
|
451,379
|
567,222
|
Giá vốn hàng bán
|
410,436
|
298,741
|
305,764
|
373,529
|
474,401
|
Lợi nhuận gộp
|
79,332
|
73,074
|
70,371
|
77,850
|
92,822
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,320
|
935
|
1,975
|
3,183
|
2,099
|
Chi phí tài chính
|
881
|
429
|
446
|
676
|
631
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
867
|
412
|
319
|
620
|
631
|
Chi phí bán hàng
|
16,905
|
13,309
|
10,254
|
13,991
|
21,003
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34,062
|
30,280
|
28,682
|
32,296
|
36,288
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,805
|
29,991
|
32,964
|
34,070
|
36,997
|
Thu nhập khác
|
311
|
259
|
122
|
608
|
245
|
Chi phí khác
|
45
|
45
|
5
|
2
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
265
|
214
|
118
|
606
|
241
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
35,070
|
30,205
|
33,081
|
34,676
|
37,239
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-1,746
|
6,041
|
6,616
|
6,935
|
1,619
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1,746
|
6,041
|
6,616
|
6,935
|
1,619
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
36,816
|
24,164
|
26,465
|
27,741
|
35,620
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
36,816
|
24,164
|
26,465
|
27,741
|
35,620
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|