I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35,070
|
30,205
|
33,081
|
34,676
|
37,239
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
54,202
|
11,975
|
6,846
|
25,765
|
51,783
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,579
|
26,029
|
27,175
|
27,737
|
24,297
|
- Các khoản dự phòng
|
32,128
|
-15,499
|
-16,629
|
|
29,790
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
-3,147
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,372
|
952
|
-60
|
-2,753
|
-3,015
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
867
|
493
|
-493
|
781
|
712
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
89,272
|
42,180
|
39,927
|
60,442
|
89,022
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-39,050
|
88,347
|
-69,326
|
-61,682
|
-94,448
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
40,689
|
7,575
|
-52,918
|
-63,881
|
17,757
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-46,005
|
-11,942
|
101,983
|
27,337
|
-158,074
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-748
|
-107
|
-244
|
-1,606
|
1,663
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,961
|
-2,004
|
-42
|
-318
|
-1,693
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,191
|
-5,771
|
-1,859
|
-3,388
|
-350
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-168
|
-436
|
-59
|
-45
|
-192
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,838
|
117,842
|
17,462
|
-43,141
|
-146,315
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,872
|
-20,569
|
-1,594
|
-148,715
|
127,295
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
123
|
129
|
|
318
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,000
|
-20,000
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
51,000
|
|
|
140,000
|
20,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,053
|
-1,033
|
6,735
|
-207
|
4,456
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,697
|
-41,473
|
5,141
|
-8,604
|
151,751
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-20
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
85,829
|
10,459
|
32,220
|
36,332
|
133,360
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-53,378
|
-99,049
|
-18,133
|
-20,820
|
-62,564
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-44,878
|
-12
|
8
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
32,431
|
-88,591
|
-30,791
|
15,499
|
70,804
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
65,572
|
-12,221
|
-8,188
|
-36,246
|
76,240
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54,316
|
119,888
|
107,667
|
99,479
|
63,232
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
119,888
|
107,667
|
99,479
|
63,232
|
139,473
|