単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 83,643 88,621 103,189 113,101 135,202
2. Điều chỉnh cho các khoản 104,116 86,907 121,893 93,465 96,369
- Khấu hao TSCĐ 101,690 90,378 87,670 97,711 105,237
- Các khoản dự phòng 0 0 28,250 3,878 -2,338
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,989 -9,907 -2,876 -11,005 -8,754
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5,414 6,436 8,850 2,882 2,224
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 187,759 175,528 225,083 206,566 231,571
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9,611 -164,649 130,398 107,321 -137,270
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2,532 -144,590 89,740 24,933 -91,467
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12,251 99,927 -142,408 -23,800 -40,534
- Tăng giảm chi phí trả trước 138 -926 255 -2,740 -294
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,417 -6,464 -8,175 -3,909 -4,058
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -22,134 -18,833 -19,529 -10,631 -11,368
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -769 -757 -1,894 -772 -732
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 158,468 -60,763 273,470 296,970 -54,151
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -116,734 -80,677 -54,246 -44,161 -43,583
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 205 9,158 750 486 447
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -40,400 -88,000 -70,000 -380,000 -20,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 38,000 72,000 72,000 174,000 160,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,131 2,752 2,126 8,322 9,952
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -115,798 -84,767 -49,370 -241,352 106,815
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -320 -20 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 277,841 507,000 364,832 218,016 212,370
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -288,573 -334,716 -506,535 -227,755 -200,567
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -35,331 -35,742 -35,908 -35,902 -44,882
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -46,383 136,523 -177,612 -45,641 -33,079
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,712 -9,007 46,488 9,976 19,585
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 66,142 62,430 53,423 109,911 119,888
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 62,430 53,423 99,911 119,888 139,473