単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 696,924 764,010 681,667 795,699 606,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,667 99,479 63,232 139,473 86,307
1. Tiền 77,667 98,479 60,032 137,473 84,307
2. Các khoản tương đương tiền 30,000 1,000 3,200 2,000 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 260,000 260,000 120,000 100,000 80,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211,764 233,096 251,121 338,928 273,427
1. Phải thu khách hàng 203,832 196,375 241,282 314,290 225,095
2. Trả trước cho người bán 6,636 35,823 7,490 22,094 47,276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,297 898 2,349 2,544 1,056
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 116,164 169,082 232,963 215,206 166,554
1. Hàng tồn kho 116,164 169,082 232,963 215,206 166,554
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,329 2,354 14,350 2,092 666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,196 1,111 1,658 1,135 666
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 132 1,243 12,692 958 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 318,798 304,762 434,566 411,108 399,199
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 297,279 284,417 268,643 246,013 230,409
1. Tài sản cố định hữu hình 297,279 284,417 268,643 246,013 230,409
- Nguyên giá 1,178,506 1,192,818 1,202,290 1,203,956 1,211,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -881,227 -908,401 -933,647 -957,944 -981,259
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,750 4,080 5,138 3,999 4,008
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,750 4,080 5,138 3,999 4,008
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,015,723 1,068,773 1,116,233 1,206,807 1,006,153
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 335,000 411,046 430,792 485,827 259,018
I. Nợ ngắn hạn 333,720 409,766 429,512 484,547 257,738
1. Vay và nợ ngắn 21,594 35,680 51,192 121,988 10,845
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 165,066 210,446 185,653 130,789 112,921
4. Người mua trả tiền trước 766 275 795 333 346
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,099 16,108 20,717 21,335 16,580
6. Phải trả người lao động 78,924 108,912 130,853 140,025 63,075
7. Chi phí phải trả 1,621 1,862 1,655 906 1,197
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,413 4,363 6,546 7,391 5,542
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,629 0 0 29,790 15,102
II. Nợ dài hạn 1,280 1,280 1,280 1,280 1,280
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,280 1,280 1,280 1,280 1,280
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 680,723 657,726 685,440 720,980 747,135
I. Vốn chủ sở hữu 680,723 657,726 685,440 720,980 747,135
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180,000 180,000 180,000 180,000 180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -440 -440 -440 -440 -440
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 377,240 426,547 426,547 426,547 426,780
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123,923 51,619 79,333 114,873 140,795
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,608 32,120 32,102 31,991 32,131
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,015,723 1,068,773 1,116,233 1,206,807 1,006,153