単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 681,667 795,699 606,955 746,942 719,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,232 139,473 86,307 191,980 108,237
1. Tiền 60,032 137,473 84,307 118,980 103,037
2. Các khoản tương đương tiền 3,200 2,000 2,000 73,000 5,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,000 100,000 80,000 80,000 160,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 251,121 338,928 273,427 295,393 281,260
1. Phải thu khách hàng 241,282 314,290 225,095 189,258 237,545
2. Trả trước cho người bán 7,490 22,094 47,276 105,289 43,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,349 2,544 1,056 846 675
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 232,963 215,206 166,554 178,054 168,882
1. Hàng tồn kho 232,963 215,206 166,554 178,054 168,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,350 2,092 666 1,515 1,357
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,658 1,135 666 798 1,022
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,692 958 0 717 335
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 434,566 411,108 399,199 429,675 486,608
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 268,643 246,013 230,409 233,070 245,818
1. Tài sản cố định hữu hình 268,643 246,013 230,409 233,070 245,818
- Nguyên giá 1,202,290 1,203,956 1,211,668 1,236,587 1,273,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -933,647 -957,944 -981,259 -1,003,517 -1,027,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,138 3,999 4,008 146,699 3,289
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,138 3,999 4,008 146,699 3,289
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,116,233 1,206,807 1,006,153 1,176,617 1,206,345
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 430,792 485,827 259,018 403,008 399,258
I. Nợ ngắn hạn 429,512 484,547 257,738 350,909 397,978
1. Vay và nợ ngắn 51,192 121,988 10,845 89,113 99,869
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 185,653 130,789 112,921 105,323 117,224
4. Người mua trả tiền trước 795 333 346 217 235
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,717 21,335 16,580 22,926 29,784
6. Phải trả người lao động 130,853 140,025 63,075 89,280 103,711
7. Chi phí phải trả 1,655 906 1,197 730 2,049
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,546 7,391 5,542 5,820 7,632
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 29,790 15,102 0 0
II. Nợ dài hạn 1,280 1,280 1,280 52,099 1,280
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,280 1,280 1,280 1,280 1,280
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 50,819 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 685,440 720,980 747,135 773,609 807,087
I. Vốn chủ sở hữu 685,440 720,980 747,135 773,609 807,087
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180,000 180,000 180,000 180,000 180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 1,099 2,084
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -440 -440 -440 -205 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 426,547 426,547 426,780 426,780 426,780
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,333 114,873 140,795 165,935 198,222
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,102 31,991 32,131 37,500 37,474
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,116,233 1,206,807 1,006,153 1,176,617 1,206,345