Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 125.580 139.949 168.945 154.432 168.170
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48.651 63.451 84.248 89.784 90.089
1. Tiền 23.651 33.451 34.248 44.784 15.089
2. Các khoản tương đương tiền 25.000 30.000 50.000 45.000 75.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76.620 75.848 84.133 63.833 78.081
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55.007 54.930 57.966 45.689 56.276
2. Trả trước cho người bán 745 4.683 9.867 4.456 1.304
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 27.329 22.374 18.331 15.572 22.385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.461 -6.139 -2.031 -1.884 -1.884
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 309 649 564 815 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 309 569 352 277 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 80 212 538 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 334.804 333.060 333.071 355.702 355.576
I. Các khoản phải thu dài hạn 26.850 25.615 24.972 25.702 25.632
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 26.850 25.615 24.972 25.702 25.632
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 134.920 126.825 118.102 112.238 125.504
1. Tài sản cố định hữu hình 134.920 126.825 118.102 112.238 125.504
- Nguyên giá 435.493 436.354 436.442 439.138 460.532
- Giá trị hao mòn lũy kế -300.573 -309.529 -318.340 -326.900 -335.028
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 5.452 5.452 5.452 5.452 5.452
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.452 -5.452 -5.452 -5.452 -5.452
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 14.569 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 14.569 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18.848 18.848 18.848 18.848 18.848
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12.391 12.391 12.391 12.391 12.391
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.456 6.456 6.456 6.456 6.456
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 154.187 161.772 171.150 184.346 185.593
1. Chi phí trả trước dài hạn 154.187 161.772 171.150 184.346 185.593
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 460.385 473.009 502.016 510.134 523.746
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 247.868 247.966 261.216 283.030 285.972
I. Nợ ngắn hạn 126.941 134.939 156.296 174.213 183.004
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19.520 19.520 19.520 19.520 21.292
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 39.920 34.262 32.203 33.422 57.027
4. Người mua trả tiền trước 9 82 30 36 35
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.973 4.064 5.542 5.544 4.769
6. Phải trả người lao động 12.294 7.781 11.011 12.020 26.035
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 39.444 44.682 47.325 55.378 53.009
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.320 9.591 7.924 2.662 814
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.041 7.509 13.333 12.242 14.401
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 5.000 16.000 27.741 66
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.420 2.448 3.408 5.647 5.556
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 120.927 113.027 104.920 108.817 102.968
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 96.505 93.485 90.258 90.168 90.168
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24.422 19.542 14.662 18.648 11.553
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 1.246
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212.517 225.043 240.800 227.105 237.774
I. Vốn chủ sở hữu 212.517 225.043 240.800 227.105 237.774
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.087 120.087 120.087 120.087 150.085
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 65.391 69.559 74.706 78.965 52.565
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.039 35.397 46.007 28.053 35.124
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 27.053 27.267 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 27.039 8.344 18.740 28.053 35.124
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 460.385 473.009 502.016 510.134 523.746