TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
125.580
|
139.949
|
168.945
|
154.432
|
168.170
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48.651
|
63.451
|
84.248
|
89.784
|
90.089
|
1. Tiền
|
23.651
|
33.451
|
34.248
|
44.784
|
15.089
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25.000
|
30.000
|
50.000
|
45.000
|
75.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
76.620
|
75.848
|
84.133
|
63.833
|
78.081
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
55.007
|
54.930
|
57.966
|
45.689
|
56.276
|
2. Trả trước cho người bán
|
745
|
4.683
|
9.867
|
4.456
|
1.304
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
27.329
|
22.374
|
18.331
|
15.572
|
22.385
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.461
|
-6.139
|
-2.031
|
-1.884
|
-1.884
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
309
|
649
|
564
|
815
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
309
|
569
|
352
|
277
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
80
|
212
|
538
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
334.804
|
333.060
|
333.071
|
355.702
|
355.576
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
26.850
|
25.615
|
24.972
|
25.702
|
25.632
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
26.850
|
25.615
|
24.972
|
25.702
|
25.632
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
134.920
|
126.825
|
118.102
|
112.238
|
125.504
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
134.920
|
126.825
|
118.102
|
112.238
|
125.504
|
- Nguyên giá
|
435.493
|
436.354
|
436.442
|
439.138
|
460.532
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-300.573
|
-309.529
|
-318.340
|
-326.900
|
-335.028
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
5.452
|
5.452
|
5.452
|
5.452
|
5.452
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.452
|
-5.452
|
-5.452
|
-5.452
|
-5.452
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
14.569
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
14.569
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18.848
|
18.848
|
18.848
|
18.848
|
18.848
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12.391
|
12.391
|
12.391
|
12.391
|
12.391
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.456
|
6.456
|
6.456
|
6.456
|
6.456
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
154.187
|
161.772
|
171.150
|
184.346
|
185.593
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
154.187
|
161.772
|
171.150
|
184.346
|
185.593
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
460.385
|
473.009
|
502.016
|
510.134
|
523.746
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
247.868
|
247.966
|
261.216
|
283.030
|
285.972
|
I. Nợ ngắn hạn
|
126.941
|
134.939
|
156.296
|
174.213
|
183.004
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.520
|
19.520
|
19.520
|
19.520
|
21.292
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
39.920
|
34.262
|
32.203
|
33.422
|
57.027
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9
|
82
|
30
|
36
|
35
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.973
|
4.064
|
5.542
|
5.544
|
4.769
|
6. Phải trả người lao động
|
12.294
|
7.781
|
11.011
|
12.020
|
26.035
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
39.444
|
44.682
|
47.325
|
55.378
|
53.009
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.320
|
9.591
|
7.924
|
2.662
|
814
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.041
|
7.509
|
13.333
|
12.242
|
14.401
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
5.000
|
16.000
|
27.741
|
66
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.420
|
2.448
|
3.408
|
5.647
|
5.556
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
120.927
|
113.027
|
104.920
|
108.817
|
102.968
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
96.505
|
93.485
|
90.258
|
90.168
|
90.168
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
24.422
|
19.542
|
14.662
|
18.648
|
11.553
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.246
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
212.517
|
225.043
|
240.800
|
227.105
|
237.774
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
212.517
|
225.043
|
240.800
|
227.105
|
237.774
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.087
|
120.087
|
120.087
|
120.087
|
150.085
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
65.391
|
69.559
|
74.706
|
78.965
|
52.565
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.039
|
35.397
|
46.007
|
28.053
|
35.124
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
27.053
|
27.267
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.039
|
8.344
|
18.740
|
28.053
|
35.124
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
460.385
|
473.009
|
502.016
|
510.134
|
523.746
|