I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
112,029
|
124,562
|
117,169
|
121,321
|
139,761
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-65,857
|
-68,368
|
-84,834
|
-80,583
|
-88,692
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,144
|
-10,104
|
-12,455
|
-22,401
|
-10,520
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-607
|
-555
|
-539
|
-446
|
-365
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,435
|
-3,900
|
-3,500
|
-4,883
|
-3,500
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15,775
|
11,772
|
10,880
|
14,121
|
12,459
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-23,038
|
-16,856
|
-19,973
|
-18,710
|
-18,873
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,725
|
36,552
|
6,747
|
8,420
|
30,270
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,192
|
-1,511
|
-10,416
|
-636
|
636
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
398
|
-398
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-5,903
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
398
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
141
|
3,005
|
417
|
387
|
912
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,051
|
1,494
|
-10,000
|
148
|
-4,355
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
8,867
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,880
|
-4,880
|
-5,323
|
-5,323
|
-5,323
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-27,620
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,880
|
-32,500
|
3,544
|
-5,323
|
-5,323
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20,793
|
5,546
|
291
|
3,245
|
20,591
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
63,451
|
84,248
|
89,784
|
90,089
|
93,334
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
-11
|
14
|
|
16
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84,248
|
89,784
|
90,089
|
93,334
|
113,941
|