単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 124,562 117,169 121,321 139,761 400,496
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -68,368 -84,834 -80,583 -88,692 -274,609
3. Tiền chi trả cho người lao động -10,104 -12,455 -22,401 -10,520 -45,381
4. Tiền chi trả lãi vay -555 -539 -446 -365 -1,103
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,900 -3,500 -4,883 -3,500 -13,783
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 11,772 10,880 14,121 12,459 40,346
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -16,856 -19,973 -18,710 -18,873 -66,761
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36,552 6,747 8,420 30,270 39,205
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,511 -10,416 -636 636 -9,412
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 398 -398 362
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,903
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 398
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,005 417 387 912 2,499
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,494 -10,000 148 -4,355 -6,552
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8,867
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,880 -5,323 -5,323 -5,323 -15,969
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27,620 -30,812
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -32,500 3,544 -5,323 -5,323 -46,781
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,546 291 3,245 20,591 -14,128
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 84,248 89,784 90,089 93,334 113,941
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -11 14 16 22
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 89,784 90,089 93,334 113,941 99,835