I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
322,094
|
366,067
|
408,215
|
410,032
|
470,531
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-171,995
|
-199,958
|
-245,201
|
-273,682
|
-279,897
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-36,947
|
-36,775
|
-40,819
|
-43,643
|
-45,193
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8,219
|
-6,690
|
-5,737
|
-4,554
|
-2,396
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,946
|
-8,355
|
-13,657
|
-11,773
|
-14,683
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
44,468
|
36,200
|
23,411
|
31,432
|
52,311
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-77,967
|
-82,630
|
-65,372
|
-66,545
|
-83,651
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61,486
|
67,859
|
60,842
|
41,267
|
97,020
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-139,213
|
-3,841
|
-2,321
|
-1,408
|
-20,586
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,298
|
481
|
1,763
|
3,017
|
3,713
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-137,915
|
-3,360
|
-558
|
1,609
|
-16,874
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
111,226
|
|
|
|
8,867
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,129
|
-19,520
|
-19,520
|
-19,520
|
-19,963
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,521
|
-40,755
|
-22,718
|
-30,609
|
-27,620
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
73,576
|
-60,275
|
-42,238
|
-50,129
|
-38,716
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,853
|
4,224
|
18,046
|
-7,254
|
41,430
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40,178
|
32,556
|
36,772
|
55,760
|
48,651
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
-8
|
942
|
145
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,330
|
36,772
|
55,760
|
48,651
|
90,089
|