Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
317,573
|
338,787
|
379,231
|
417,208
|
455,410
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
336
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
317,573
|
338,451
|
379,231
|
417,208
|
455,410
|
Giá vốn hàng bán
|
217,260
|
233,434
|
272,676
|
303,055
|
325,632
|
Lợi nhuận gộp
|
100,313
|
105,017
|
106,555
|
114,154
|
129,778
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,654
|
500
|
2,759
|
3,737
|
4,410
|
Chi phí tài chính
|
9,975
|
6,683
|
5,809
|
4,509
|
2,394
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,965
|
6,659
|
5,648
|
3,684
|
2,380
|
Chi phí bán hàng
|
3,362
|
2,932
|
2,919
|
2,618
|
3,451
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40,482
|
44,048
|
41,828
|
41,946
|
46,909
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50,148
|
51,854
|
58,758
|
68,817
|
81,434
|
Thu nhập khác
|
364
|
188
|
4,546
|
162
|
1,003
|
Chi phí khác
|
105
|
0
|
595
|
552
|
227
|
Lợi nhuận khác
|
259
|
188
|
3,952
|
-389
|
776
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
50,407
|
52,042
|
62,710
|
68,428
|
82,210
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,527
|
10,123
|
12,542
|
13,621
|
16,718
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,527
|
10,123
|
12,542
|
13,621
|
16,718
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,880
|
41,919
|
50,168
|
54,807
|
65,492
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
40,880
|
41,919
|
50,168
|
54,807
|
65,492
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|