単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 317,573 338,787 379,231 417,208 455,410
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 336 0 0 0
Doanh thu thuần 317,573 338,451 379,231 417,208 455,410
Giá vốn hàng bán 217,260 233,434 272,676 303,055 325,632
Lợi nhuận gộp 100,313 105,017 106,555 114,154 129,778
Doanh thu hoạt động tài chính 3,654 500 2,759 3,737 4,410
Chi phí tài chính 9,975 6,683 5,809 4,509 2,394
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,965 6,659 5,648 3,684 2,380
Chi phí bán hàng 3,362 2,932 2,919 2,618 3,451
Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,482 44,048 41,828 41,946 46,909
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 50,148 51,854 58,758 68,817 81,434
Thu nhập khác 364 188 4,546 162 1,003
Chi phí khác 105 0 595 552 227
Lợi nhuận khác 259 188 3,952 -389 776
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50,407 52,042 62,710 68,428 82,210
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,527 10,123 12,542 13,621 16,718
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 9,527 10,123 12,542 13,621 16,718
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40,880 41,919 50,168 54,807 65,492
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40,880 41,919 50,168 54,807 65,492
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)