単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100,359 118,094 113,250 123,707 118,013
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 100,359 118,094 113,250 123,707 118,013
Giá vốn hàng bán 70,591 87,792 83,144 84,106 85,813
Lợi nhuận gộp 29,768 30,302 30,106 39,602 32,199
Doanh thu hoạt động tài chính 160 809 3,007 435 387
Chi phí tài chính 645 644 565 541 411
Trong đó: Chi phí lãi vay 645 644 551 540 411
Chi phí bán hàng 667 192 879 1,713 669
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,310 6,116 10,136 21,347 10,767
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,306 24,159 21,533 16,436 20,739
Thu nhập khác 49 34 54 867 440
Chi phí khác 15 96 0 116 7
Lợi nhuận khác 34 -62 53 751 433
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,340 24,097 21,586 17,187 21,172
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,868 4,819 4,317 3,713 4,234
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,868 4,819 4,317 3,713 4,234
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,472 19,278 17,269 13,473 16,938
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,472 19,278 17,269 13,473 16,938
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)