Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100,359
|
118,094
|
113,250
|
123,707
|
118,013
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
100,359
|
118,094
|
113,250
|
123,707
|
118,013
|
Giá vốn hàng bán
|
70,591
|
87,792
|
83,144
|
84,106
|
85,813
|
Lợi nhuận gộp
|
29,768
|
30,302
|
30,106
|
39,602
|
32,199
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
160
|
809
|
3,007
|
435
|
387
|
Chi phí tài chính
|
645
|
644
|
565
|
541
|
411
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
645
|
644
|
551
|
540
|
411
|
Chi phí bán hàng
|
667
|
192
|
879
|
1,713
|
669
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,310
|
6,116
|
10,136
|
21,347
|
10,767
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,306
|
24,159
|
21,533
|
16,436
|
20,739
|
Thu nhập khác
|
49
|
34
|
54
|
867
|
440
|
Chi phí khác
|
15
|
96
|
0
|
116
|
7
|
Lợi nhuận khác
|
34
|
-62
|
53
|
751
|
433
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,340
|
24,097
|
21,586
|
17,187
|
21,172
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,868
|
4,819
|
4,317
|
3,713
|
4,234
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,868
|
4,819
|
4,317
|
3,713
|
4,234
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,472
|
19,278
|
17,269
|
13,473
|
16,938
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,472
|
19,278
|
17,269
|
13,473
|
16,938
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|