単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113,250 123,707 118,013 137,197 128,008
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 113,250 123,707 118,013 137,197 128,008
Giá vốn hàng bán 83,144 84,106 85,813 95,583 88,109
Lợi nhuận gộp 30,106 39,602 32,199 41,615 39,899
Doanh thu hoạt động tài chính 3,007 435 387 944 3,510
Chi phí tài chính 565 541 411 384 288
Trong đó: Chi phí lãi vay 551 540 411 384 288
Chi phí bán hàng 879 1,713 669 247 659
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,136 21,347 10,767 8,015 11,201
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,533 16,436 20,739 33,914 31,261
Thu nhập khác 54 867 440 93 33
Chi phí khác 0 116 7 0 0
Lợi nhuận khác 53 751 433 93 33
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,586 17,187 21,172 34,007 31,295
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,317 3,713 4,234 6,801 6,259
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,317 3,713 4,234 6,801 6,259
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,269 13,473 16,938 27,206 25,036
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,269 13,473 16,938 27,206 25,036
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)