単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,094 113,250 123,707 118,013 137,197
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 118,094 113,250 123,707 118,013 137,197
Giá vốn hàng bán 87,792 83,144 84,106 85,813 95,583
Lợi nhuận gộp 30,302 30,106 39,602 32,199 41,615
Doanh thu hoạt động tài chính 809 3,007 435 387 944
Chi phí tài chính 644 565 541 411 384
Trong đó: Chi phí lãi vay 644 551 540 411 384
Chi phí bán hàng 192 879 1,713 669 247
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,116 10,136 21,347 10,767 8,015
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,159 21,533 16,436 20,739 33,914
Thu nhập khác 34 54 867 440 93
Chi phí khác 96 0 116 7 0
Lợi nhuận khác -62 53 751 433 93
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,097 21,586 17,187 21,172 34,007
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,819 4,317 3,713 4,234 6,801
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,819 4,317 3,713 4,234 6,801
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,278 17,269 13,473 16,938 27,206
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,278 17,269 13,473 16,938 27,206
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)