TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.612.739
|
5.642.279
|
5.807.978
|
5.806.511
|
5.798.774
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
102.206
|
65.299
|
55.126
|
34.932
|
4.168
|
1. Tiền
|
102.206
|
43.299
|
48.126
|
5.932
|
4.168
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
22.000
|
7.000
|
29.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
3.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.923.035
|
1.893.433
|
2.048.656
|
2.021.320
|
2.012.800
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
801.370
|
808.838
|
744.793
|
736.247
|
706.060
|
2. Trả trước cho người bán
|
429.823
|
417.159
|
395.677
|
373.141
|
390.538
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11.800
|
11.800
|
11.800
|
11.800
|
11.800
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.689.524
|
1.665.118
|
1.921.093
|
1.924.838
|
1.929.108
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.009.482
|
-1.009.482
|
-1.024.707
|
-1.024.707
|
-1.024.707
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.585.862
|
3.670.338
|
3.697.836
|
3.738.066
|
3.756.875
|
1. Hàng tồn kho
|
3.646.256
|
3.730.732
|
3.758.230
|
3.798.459
|
3.817.269
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-60.394
|
-60.394
|
-60.394
|
-60.394
|
-60.394
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.636
|
10.208
|
4.360
|
10.194
|
22.931
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
132
|
296
|
669
|
392
|
397
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
149
|
68
|
75
|
2.292
|
1.697
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.355
|
9.844
|
3.561
|
7.454
|
20.783
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
55
|
55
|
55
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.631.743
|
6.639.963
|
6.823.985
|
6.853.232
|
6.862.548
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.815.354
|
2.834.999
|
2.845.016
|
2.852.920
|
2.867.036
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
3.405
|
0
|
3.405
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.815.354
|
2.834.999
|
2.841.611
|
2.852.920
|
2.863.631
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
158.155
|
154.976
|
155.025
|
158.152
|
154.809
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
138.390
|
136.936
|
137.438
|
143.640
|
140.687
|
- Nguyên giá
|
272.157
|
273.682
|
276.935
|
286.847
|
286.902
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-133.767
|
-136.745
|
-139.497
|
-143.207
|
-146.215
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
16.169
|
14.470
|
14.004
|
10.958
|
10.595
|
- Nguyên giá
|
20.639
|
18.673
|
18.673
|
14.491
|
14.491
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.470
|
-4.202
|
-4.669
|
-3.533
|
-3.896
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.595
|
3.570
|
3.583
|
3.555
|
3.527
|
- Nguyên giá
|
9.486
|
9.486
|
9.526
|
9.526
|
9.526
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.890
|
-5.916
|
-5.943
|
-5.971
|
-5.999
|
III. Bất động sản đầu tư
|
336.421
|
329.589
|
322.766
|
316.160
|
309.623
|
- Nguyên giá
|
624.792
|
624.792
|
624.792
|
624.792
|
624.792
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-288.371
|
-295.203
|
-302.026
|
-308.632
|
-315.169
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.185.873
|
3.185.927
|
3.286.832
|
3.312.640
|
3.321.640
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
3.147.361
|
3.147.326
|
3.243.657
|
3.269.465
|
3.278.465
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
38.512
|
38.601
|
43.175
|
43.175
|
43.175
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
118.944
|
118.943
|
118.943
|
118.943
|
118.943
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
131.134
|
131.134
|
131.134
|
131.134
|
131.134
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12.190
|
-12.190
|
-12.190
|
-12.190
|
-12.190
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.997
|
15.528
|
14.545
|
15.805
|
14.132
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.997
|
15.589
|
14.545
|
15.805
|
14.132
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
-61
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
80.858
|
78.612
|
76.366
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12.244.483
|
12.282.242
|
12.631.963
|
12.659.744
|
12.661.323
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.878.651
|
1.848.415
|
1.946.725
|
1.965.252
|
1.952.558
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.351.378
|
1.326.836
|
1.271.381
|
1.278.833
|
1.306.175
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
57.249
|
58.623
|
58.661
|
59.426
|
64.087
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
201.231
|
236.574
|
150.938
|
127.202
|
124.679
|
4. Người mua trả tiền trước
|
202.447
|
161.460
|
194.981
|
243.937
|
229.400
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
52.751
|
24.604
|
28.699
|
16.746
|
22.161
|
6. Phải trả người lao động
|
329
|
322
|
1.619
|
195
|
1.912
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
678.718
|
679.516
|
677.449
|
676.152
|
677.468
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7.418
|
13.903
|
10.116
|
9.085
|
4.708
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
151.156
|
151.757
|
148.841
|
146.014
|
181.683
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
78
|
78
|
78
|
78
|
78
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
527.273
|
521.579
|
675.345
|
686.419
|
646.383
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
358.182
|
357.031
|
516.905
|
508.106
|
477.508
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
71.965
|
68.458
|
62.921
|
83.320
|
74.168
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
96.104
|
95.068
|
94.496
|
93.987
|
93.726
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.022
|
1.022
|
1.022
|
1.006
|
981
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.365.832
|
10.433.827
|
10.687.387
|
10.694.491
|
10.708.764
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.365.832
|
10.433.827
|
10.687.387
|
10.694.491
|
10.708.764
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
9.384.636
|
9.384.636
|
9.384.636
|
9.384.636
|
9.384.636
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
307.377
|
307.377
|
307.377
|
307.377
|
307.377
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3.674
|
-3.674
|
-3.674
|
-3.674
|
-3.674
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.040
|
9.040
|
9.040
|
9.040
|
9.040
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
631.639
|
699.021
|
681.938
|
688.601
|
702.385
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
568.122
|
568.122
|
568.122
|
681.338
|
681.338
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
63.517
|
130.899
|
113.817
|
7.264
|
21.047
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
36.814
|
37.427
|
308.070
|
308.511
|
309.000
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12.244.483
|
12.282.242
|
12.634.113
|
12.659.744
|
12.661.323
|