1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
546.028
|
424.718
|
891.901
|
493.580
|
565.306
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
63
|
173
|
20
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
546.028
|
424.655
|
891.728
|
493.560
|
565.306
|
4. Giá vốn hàng bán
|
409.103
|
310.699
|
762.839
|
359.330
|
419.087
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
136.925
|
113.956
|
128.889
|
134.230
|
146.219
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.457
|
4.414
|
60.358
|
9.673
|
5.425
|
7. Chi phí tài chính
|
3.832
|
6.407
|
7.259
|
5.832
|
7.253
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.291
|
3.252
|
3.185
|
3.603
|
2.524
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9.552
|
-3.975
|
-1.923
|
9. Chi phí bán hàng
|
41.843
|
50.133
|
42.418
|
46.979
|
46.675
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46.833
|
38.718
|
58.889
|
124.479
|
68.974
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
49.874
|
23.111
|
90.232
|
-37.362
|
26.820
|
12. Thu nhập khác
|
973
|
20.515
|
1.011
|
5.160
|
1.289
|
13. Chi phí khác
|
831
|
10.426
|
1.018
|
3.398
|
-1.742
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
141
|
10.089
|
-7
|
1.762
|
3.031
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50.015
|
33.200
|
90.225
|
-35.600
|
29.851
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.734
|
7.156
|
16.156
|
8.439
|
8.054
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-425
|
-35
|
469
|
122
|
-1.562
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.309
|
7.121
|
16.625
|
8.561
|
6.492
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
42.706
|
26.079
|
73.600
|
-44.162
|
23.358
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
12.739
|
10.811
|
35.082
|
22.159
|
19.777
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29.967
|
15.268
|
38.518
|
-66.320
|
3.582
|