I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34.314
|
67.970
|
33.200
|
-35.600
|
29.851
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-8.684
|
18.926
|
6.911
|
-18.783
|
29.898
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.268
|
14.149
|
7.051
|
6.381
|
15.400
|
- Các khoản dự phòng
|
-14.989
|
8.464
|
-1.059
|
59.934
|
13.036
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-22
|
6
|
314
|
-56
|
-73
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.839
|
-8.538
|
-4.206
|
-8.505
|
765
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.306
|
4.383
|
3.252
|
3.611
|
3.785
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
1.592
|
461
|
1.559
|
-80.148
|
-3.015
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25.631
|
86.896
|
40.111
|
-54.383
|
59.749
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
32.181
|
-37.230
|
-36.771
|
32.376
|
88.386
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21.170
|
-80.353
|
49.635
|
-5.176
|
-227.667
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8.140
|
33.260
|
18.918
|
-36.826
|
21.691
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-887
|
-590
|
399
|
2.480
|
-300
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.259
|
-4.383
|
-3.259
|
-4.396
|
-2.830
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.624
|
-15.815
|
-9.171
|
-8.544
|
-8.288
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.001
|
326
|
696
|
169
|
-159
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-970
|
-4.369
|
-422
|
-1.918
|
404
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.763
|
-22.259
|
60.137
|
-76.219
|
-69.015
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.559
|
-14.979
|
-2.808
|
-5.998
|
-3.840
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
8.149
|
692
|
578
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-63.409
|
-111.063
|
-47.220
|
-94.235
|
-76.268
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16.520
|
65.071
|
47.309
|
63.930
|
156.114
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.560
|
-7.367
|
-4.067
|
69.162
|
-96
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
33.117
|
20.554
|
2.961
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.495
|
9.319
|
2.558
|
5.735
|
3.056
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-48.514
|
-59.019
|
37.038
|
59.840
|
82.504
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
324
|
14.701
|
96
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-49
|
-29
|
0
|
-730
|
-242
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
66.462
|
216.324
|
93.466
|
122.950
|
215.890
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34.833
|
-130.543
|
-143.967
|
-110.195
|
-192.201
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41.950
|
-44.486
|
-6.362
|
-19.246
|
-29.504
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.371
|
41.266
|
-56.539
|
7.480
|
-5.961
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-44.121
|
-40.012
|
40.636
|
-8.899
|
7.529
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
98.193
|
78.529
|
38.525
|
57.771
|
69.887
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37
|
8
|
-303
|
-14
|
160
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54.109
|
38.525
|
78.857
|
69.887
|
77.576
|