I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-40,716
|
4,622
|
2,609
|
4,454
|
16,902
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
56,784
|
18,823
|
2,425
|
1,345
|
3,605
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-2,666
|
1,844
|
1,708
|
1,811
|
-2,352
|
- Các khoản dự phòng
|
53,493
|
18,568
|
-1,710
|
-5,901
|
-1,536
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
79
|
-301
|
-16
|
-106
|
444
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,196
|
-6,151
|
-908
|
-372
|
-957
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
905
|
1,347
|
702
|
477
|
1,345
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
8,168
|
3,516
|
2,649
|
5,436
|
6,661
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,068
|
23,445
|
5,034
|
5,799
|
20,507
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-68,082
|
75,684
|
-3,875
|
18,954
|
32,644
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,447
|
10,075
|
5,862
|
-143,901
|
-99,113
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,894
|
-30,555
|
-69,808
|
124,191
|
-28,738
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,646
|
810
|
-456
|
169
|
51
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,679
|
-602
|
-789
|
-332
|
-1,183
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
859
|
-5,678
|
-1,839
|
-322
|
-479
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
162
|
194
|
|
|
-420
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-435
|
-450
|
-212
|
-262
|
-712
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-34,014
|
72,923
|
-66,081
|
4,296
|
-77,444
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,923
|
-1,351
|
-2,066
|
-652
|
-189
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11
|
2
|
4
|
3
|
-1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23,955
|
14,700
|
-23,950
|
-10,350
|
-28,305
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,071
|
-5,180
|
54,319
|
26,900
|
51,032
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-96
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
19,489
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,478
|
6,382
|
1,121
|
587
|
-445
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,171
|
14,554
|
29,426
|
16,487
|
21,995
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
96
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
-242
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
55,093
|
37,771
|
38,060
|
15,856
|
124,412
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,613
|
-69,010
|
-61,455
|
-26,835
|
-51,901
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,968
|
-3,661
|
-6,491
|
-8,652
|
-3,748
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28,513
|
-34,901
|
-29,886
|
-19,631
|
68,617
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-331
|
52,577
|
-66,541
|
1,153
|
13,169
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
70,227
|
69,887
|
122,644
|
56,120
|
64,250
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
180
|
16
|
-23
|
157
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
69,887
|
122,644
|
56,120
|
57,250
|
77,576
|