単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,609 4,454 16,902 65,033 7,171
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,425 1,345 3,605 -8,072 3,528
- Khấu hao TSCĐ 1,708 1,811 -2,352 1,695 1,723
- Các khoản dự phòng -1,710 -5,901 -1,536 -13,279 -914
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -16 -106 444 14 6
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -908 -372 -957 -620 -586
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 702 477 1,345 1,423 1,226
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 2,649 5,436 6,661 2,695 2,073
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,034 5,799 20,507 56,961 10,699
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,875 18,954 32,644 -241,337 178,635
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,862 -143,901 -99,113 229,422 -35,365
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -69,808 124,191 -28,738 -77,121 -25,388
- Tăng giảm chi phí trả trước -456 169 51 86 -2,774
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -789 -332 -1,183 -1,587 -1,528
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,839 -322 -479 -1,701 -8,589
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -420 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -212 -262 -712 -421 -268
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -66,081 4,296 -77,444 -35,698 115,422
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,066 -652 -189 -1,356 -202
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4 3 -1 505 48
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -23,950 -10,350 -28,305 -6,060 -14,040
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 54,319 26,900 51,032 14,380 17,610
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -96 -20,229 -5,336
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,121 587 -445 502 671
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 29,426 16,487 21,995 -12,257 -1,248
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 96 19,711
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -242 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 38,060 15,856 124,412 46,514 58,949
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -61,455 -26,835 -51,901 -28,762 -171,340
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,491 -8,652 -3,748 -4,058 -3,513
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -29,886 -19,631 68,617 33,404 -115,904
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -66,541 1,153 13,169 -14,551 -1,729
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 122,644 56,120 64,250 77,576 63,047
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 16 -23 157 20 -6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56,120 57,250 77,576 63,045 61,312