Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
211,212
|
207,037
|
87,487
|
98,982
|
168,588
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
211,192
|
207,037
|
87,487
|
98,982
|
168,588
|
Giá vốn hàng bán
|
176,507
|
156,393
|
62,846
|
73,437
|
123,997
|
Lợi nhuận gộp
|
34,685
|
50,643
|
24,641
|
25,545
|
44,591
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,035
|
2,038
|
1,621
|
746
|
1,124
|
Chi phí tài chính
|
1,718
|
2,688
|
1,076
|
1,618
|
2,009
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
906
|
1,346
|
702
|
477
|
84
|
Chi phí bán hàng
|
10,650
|
14,054
|
10,729
|
9,928
|
12,235
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
64,539
|
30,838
|
11,170
|
11,008
|
15,497
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-40,659
|
3,352
|
2,707
|
3,869
|
15,915
|
Thu nhập khác
|
2,515
|
1,359
|
87
|
760
|
1,285
|
Chi phí khác
|
2,572
|
88
|
185
|
175
|
299
|
Lợi nhuận khác
|
-57
|
1,270
|
-98
|
585
|
986
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-471
|
-1,748
|
-580
|
133
|
-58
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-40,716
|
4,622
|
2,609
|
4,454
|
16,902
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,184
|
1,633
|
1,658
|
1,503
|
3,030
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
82
|
394
|
7
|
-387
|
-1,576
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,266
|
2,026
|
1,665
|
1,116
|
1,455
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-42,981
|
2,596
|
945
|
3,337
|
15,447
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,949
|
3,813
|
3,397
|
3,324
|
8,807
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-47,930
|
-1,217
|
-2,452
|
14
|
6,640
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|