単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 211,212 207,037 87,487 98,982 168,588
Các khoản giảm trừ doanh thu 20 0 0
Doanh thu thuần 211,192 207,037 87,487 98,982 168,588
Giá vốn hàng bán 176,507 156,393 62,846 73,437 123,997
Lợi nhuận gộp 34,685 50,643 24,641 25,545 44,591
Doanh thu hoạt động tài chính 2,035 2,038 1,621 746 1,124
Chi phí tài chính 1,718 2,688 1,076 1,618 2,009
Trong đó: Chi phí lãi vay 906 1,346 702 477 84
Chi phí bán hàng 10,650 14,054 10,729 9,928 12,235
Chi phí quản lý doanh nghiệp 64,539 30,838 11,170 11,008 15,497
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -40,659 3,352 2,707 3,869 15,915
Thu nhập khác 2,515 1,359 87 760 1,285
Chi phí khác 2,572 88 185 175 299
Lợi nhuận khác -57 1,270 -98 585 986
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -471 -1,748 -580 133 -58
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -40,716 4,622 2,609 4,454 16,902
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,184 1,633 1,658 1,503 3,030
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 82 394 7 -387 -1,576
Chi phí thuế TNDN 2,266 2,026 1,665 1,116 1,455
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -42,981 2,596 945 3,337 15,447
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,949 3,813 3,397 3,324 8,807
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -47,930 -1,217 -2,452 14 6,640
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)