単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 98,982 168,588 396,880 97,999 142,882
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 98,982 168,588 396,879 97,999 142,882
Giá vốn hàng bán 73,437 123,997 297,087 65,972 98,896
Lợi nhuận gộp 25,545 44,591 99,792 32,027 43,986
Doanh thu hoạt động tài chính 746 1,124 1,454 1,137 1,009
Chi phí tài chính 1,618 2,009 2,668 1,813 629
Trong đó: Chi phí lãi vay 477 84 2,088 1,226 372
Chi phí bán hàng 9,928 12,235 13,862 10,903 14,170
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,008 15,497 25,391 13,316 16,768
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,869 15,915 59,253 7,133 13,428
Thu nhập khác 760 1,285 5,781 46 1,175
Chi phí khác 175 299 1 8 260
Lợi nhuận khác 585 986 5,780 39 915
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 133 -58 -73
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,454 16,902 65,033 7,171 14,343
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,503 3,030 7,465 1,760 2,458
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -387 -1,576 2,472 6 279
Chi phí thuế TNDN 1,116 1,455 9,937 1,766 2,737
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,337 15,447 55,096 5,405 11,607
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,324 8,807 12,822 5,401 7,370
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14 6,640 42,274 3 4,237
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)