TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
329,110
|
438,708
|
540,134
|
544,381
|
402,749
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56,120
|
64,250
|
77,576
|
63,047
|
61,312
|
1. Tiền
|
25,442
|
27,065
|
44,897
|
25,276
|
32,246
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,677
|
37,185
|
32,678
|
37,771
|
29,066
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
58,695
|
33,145
|
31,750
|
31,360
|
26,912
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
174,878
|
146,908
|
126,901
|
397,564
|
220,656
|
1. Phải thu khách hàng
|
198,354
|
167,519
|
179,371
|
440,398
|
262,664
|
2. Trả trước cho người bán
|
63,324
|
62,886
|
30,103
|
37,055
|
36,575
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,143
|
6,904
|
7,906
|
7,578
|
6,660
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-93,003
|
-90,460
|
-90,539
|
-87,526
|
-85,243
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30,027
|
173,786
|
275,011
|
46,258
|
81,624
|
1. Hàng tồn kho
|
51,887
|
195,515
|
294,628
|
65,207
|
100,572
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-21,860
|
-21,729
|
-19,618
|
-18,949
|
-18,948
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,390
|
20,619
|
28,896
|
6,151
|
12,246
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,062
|
955
|
835
|
691
|
3,291
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,328
|
18,610
|
28,004
|
5,351
|
8,746
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,054
|
57
|
109
|
209
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
147,506
|
144,185
|
142,261
|
137,504
|
134,047
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,256
|
1,404
|
1,414
|
1,437
|
1,452
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,256
|
1,404
|
1,414
|
1,437
|
1,452
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71,458
|
70,205
|
68,637
|
67,795
|
66,182
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,082
|
55,232
|
54,015
|
53,525
|
52,165
|
- Nguyên giá
|
107,723
|
108,109
|
108,283
|
108,137
|
108,177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,642
|
-52,877
|
-54,268
|
-54,612
|
-56,012
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,377
|
14,974
|
14,622
|
14,270
|
14,016
|
- Nguyên giá
|
28,079
|
28,079
|
28,130
|
26,496
|
26,560
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,702
|
-13,105
|
-13,508
|
-12,226
|
-12,544
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,122
|
1,694
|
1,735
|
1,663
|
1,663
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,561
|
1,694
|
1,635
|
1,563
|
1,563
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,367
|
7,367
|
7,367
|
7,367
|
7,367
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,806
|
-7,367
|
-7,367
|
-7,367
|
-7,367
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,065
|
2,257
|
3,902
|
2,109
|
2,276
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,902
|
1,840
|
1,908
|
1,966
|
2,140
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
164
|
418
|
1,994
|
143
|
136
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
70,489
|
68,416
|
66,343
|
64,270
|
62,197
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
476,616
|
582,893
|
682,394
|
681,885
|
536,796
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
121,937
|
233,610
|
321,656
|
272,242
|
131,008
|
I. Nợ ngắn hạn
|
114,373
|
226,591
|
313,339
|
262,433
|
121,418
|
1. Vay và nợ ngắn
|
35,346
|
24,367
|
118,240
|
143,991
|
31,673
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
31,627
|
63,285
|
76,272
|
46,055
|
42,099
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,856
|
100,237
|
71,643
|
20,399
|
24,204
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,150
|
3,553
|
6,484
|
15,125
|
5,568
|
6. Phải trả người lao động
|
3,950
|
5,637
|
9,769
|
18,760
|
3,358
|
7. Chi phí phải trả
|
6,789
|
7,479
|
9,172
|
6,433
|
2,809
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,666
|
5,197
|
5,932
|
4,077
|
4,346
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
14,787
|
14,549
|
13,742
|
2,793
|
3,099
|
II. Nợ dài hạn
|
7,564
|
7,019
|
8,317
|
9,809
|
9,590
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
643
|
285
|
285
|
195
|
195
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,375
|
3,242
|
3,242
|
3,881
|
3,881
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,533
|
3,483
|
4,786
|
5,733
|
5,514
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
354,679
|
349,283
|
360,739
|
409,643
|
405,788
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
354,679
|
349,283
|
360,739
|
409,643
|
405,788
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
245,336
|
245,336
|
245,336
|
245,336
|
245,336
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4,100
|
4,100
|
4,100
|
4,100
|
4,100
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-722
|
-722
|
-722
|
-722
|
-722
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,389
|
6,402
|
13,091
|
54,018
|
50,624
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,203
|
2,193
|
2,024
|
4,768
|
4,262
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
99,576
|
94,167
|
98,933
|
106,911
|
106,449
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
476,616
|
582,893
|
682,394
|
681,885
|
536,796
|