TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.704.728
|
1.812.293
|
1.951.369
|
1.920.262
|
1.981.884
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
95.887
|
65.258
|
36.630
|
42.906
|
45.159
|
1. Tiền
|
29.049
|
19.920
|
20.825
|
5.355
|
30.649
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
66.837
|
45.338
|
15.805
|
37.552
|
14.510
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.423
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.337
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.423
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.337
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.535.407
|
1.513.382
|
1.751.500
|
1.735.773
|
1.796.046
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
309.224
|
287.780
|
361.498
|
298.948
|
280.629
|
2. Trả trước cho người bán
|
506.451
|
522.858
|
551.259
|
628.415
|
601.965
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
392.314
|
350.059
|
474.324
|
435.751
|
370.728
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
345.779
|
371.254
|
382.987
|
391.227
|
561.293
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.362
|
-18.569
|
-18.569
|
-18.569
|
-18.569
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
66.749
|
205.310
|
141.400
|
120.884
|
119.040
|
1. Hàng tồn kho
|
66.749
|
205.310
|
141.400
|
120.884
|
119.040
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.263
|
13.343
|
6.839
|
5.699
|
6.302
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.228
|
1.225
|
1.389
|
1.236
|
6.064
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28
|
10.095
|
4.715
|
2.848
|
27
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
2.024
|
735
|
1.615
|
210
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
220.036
|
220.980
|
219.814
|
213.578
|
267.839
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30.138
|
3.882
|
3.623
|
3.365
|
3.106
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28.923
|
2.667
|
2.408
|
2.149
|
1.891
|
- Nguyên giá
|
50.243
|
24.285
|
23.241
|
23.241
|
23.241
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.320
|
-21.619
|
-20.833
|
-21.091
|
-21.350
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
- Nguyên giá
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
660
|
660
|
660
|
660
|
660
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
660
|
660
|
660
|
660
|
660
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
183.717
|
183.479
|
183.591
|
178.594
|
236.234
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
172.833
|
172.840
|
172.950
|
172.957
|
230.597
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.784
|
3.784
|
3.784
|
3.784
|
3.784
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-245
|
-243
|
-247
|
-247
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.100
|
7.100
|
7.100
|
2.100
|
2.100
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.521
|
32.959
|
31.941
|
30.961
|
27.839
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.515
|
32.943
|
31.913
|
30.953
|
27.812
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6
|
16
|
28
|
8
|
27
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.924.764
|
2.033.273
|
2.171.183
|
2.133.841
|
2.249.723
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.640.790
|
1.746.988
|
1.887.052
|
1.849.624
|
1.963.212
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.640.411
|
1.746.610
|
1.886.807
|
1.849.379
|
1.962.967
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.186.453
|
1.288.711
|
1.283.674
|
1.191.943
|
1.081.158
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
197.418
|
213.984
|
271.831
|
274.387
|
423.473
|
4. Người mua trả tiền trước
|
193.498
|
183.580
|
236.333
|
288.197
|
393.496
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.699
|
9.849
|
5.659
|
5.866
|
8.192
|
6. Phải trả người lao động
|
2.298
|
1.879
|
1.519
|
1.975
|
2.493
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
39.088
|
39.520
|
32.651
|
30.880
|
45.573
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
100
|
1.050
|
600
|
150
|
120
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.615
|
6.930
|
53.195
|
54.645
|
7.126
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.242
|
1.107
|
1.347
|
1.336
|
1.336
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
378
|
378
|
245
|
245
|
245
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
378
|
378
|
245
|
245
|
245
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
283.975
|
286.285
|
284.131
|
284.217
|
286.511
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
283.975
|
286.285
|
284.131
|
284.217
|
286.511
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
264.599
|
264.599
|
264.599
|
264.599
|
264.599
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.928
|
10.928
|
14.928
|
14.928
|
14.928
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.746
|
8.993
|
2.765
|
2.949
|
5.285
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.393
|
8.589
|
1.502
|
1.588
|
1.588
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.353
|
404
|
1.263
|
1.361
|
3.698
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.702
|
1.764
|
1.839
|
1.741
|
1.698
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.924.764
|
2.033.273
|
2.171.183
|
2.133.841
|
2.249.723
|