TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.951.369
|
1.920.262
|
1.981.884
|
1.781.085
|
1.883.737
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.630
|
42.906
|
45.159
|
25.605
|
10.049
|
1. Tiền
|
20.825
|
5.355
|
30.649
|
17.705
|
4.974
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.805
|
37.552
|
14.510
|
7.900
|
5.075
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15.000
|
15.000
|
15.337
|
15.337
|
15.646
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.000
|
15.000
|
15.337
|
15.337
|
15.646
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.751.500
|
1.735.773
|
1.796.046
|
1.563.135
|
1.573.288
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
361.498
|
298.948
|
280.629
|
214.556
|
210.452
|
2. Trả trước cho người bán
|
551.259
|
628.415
|
601.965
|
580.756
|
532.917
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
474.324
|
435.751
|
370.728
|
298.910
|
352.054
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
382.987
|
391.227
|
561.293
|
487.481
|
496.434
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.569
|
-18.569
|
-18.569
|
-18.569
|
-18.569
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
141.400
|
120.884
|
119.040
|
174.143
|
271.411
|
1. Hàng tồn kho
|
141.400
|
120.884
|
119.040
|
174.143
|
271.411
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.839
|
5.699
|
6.302
|
2.866
|
13.343
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.389
|
1.236
|
6.064
|
1.289
|
1.290
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.715
|
2.848
|
27
|
245
|
10.721
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
735
|
1.615
|
210
|
1.331
|
1.331
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
219.814
|
213.578
|
267.839
|
314.681
|
315.929
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.623
|
3.365
|
3.106
|
2.874
|
2.615
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.408
|
2.149
|
1.891
|
1.658
|
1.400
|
- Nguyên giá
|
23.241
|
23.241
|
23.241
|
23.241
|
23.241
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.833
|
-21.091
|
-21.350
|
-21.582
|
-21.841
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
- Nguyên giá
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
1.215
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
660
|
660
|
660
|
660
|
660
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
660
|
660
|
660
|
660
|
660
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
183.591
|
178.594
|
236.234
|
284.705
|
284.709
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
172.950
|
172.957
|
230.597
|
279.051
|
279.054
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.784
|
3.784
|
3.784
|
3.784
|
3.784
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-243
|
-247
|
-247
|
-230
|
-230
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.100
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31.941
|
30.961
|
27.839
|
26.442
|
27.946
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31.913
|
30.953
|
27.812
|
26.442
|
27.928
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
28
|
8
|
27
|
0
|
18
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.171.183
|
2.133.841
|
2.249.723
|
2.095.766
|
2.199.666
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.887.052
|
1.849.624
|
1.963.212
|
1.808.479
|
1.914.564
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.886.807
|
1.849.379
|
1.962.967
|
1.808.368
|
1.914.453
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.283.674
|
1.191.943
|
1.081.158
|
953.187
|
947.335
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
271.831
|
274.387
|
423.473
|
314.293
|
392.909
|
4. Người mua trả tiền trước
|
236.333
|
288.197
|
393.496
|
426.652
|
487.635
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.659
|
5.866
|
8.192
|
8.561
|
9.408
|
6. Phải trả người lao động
|
1.519
|
1.975
|
2.493
|
344
|
2.689
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
32.651
|
30.880
|
45.573
|
97.391
|
63.636
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
600
|
150
|
120
|
60
|
60
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
53.195
|
54.645
|
7.126
|
6.776
|
9.348
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.347
|
1.336
|
1.336
|
1.104
|
1.432
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
245
|
245
|
245
|
111
|
111
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
245
|
245
|
245
|
111
|
111
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
284.131
|
284.217
|
286.511
|
287.287
|
285.102
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
284.131
|
284.217
|
286.511
|
287.287
|
285.102
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
264.599
|
264.599
|
264.599
|
264.599
|
264.599
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
26
|
26
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.928
|
14.928
|
14.928
|
14.928
|
14.928
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.765
|
2.949
|
5.285
|
6.252
|
4.111
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.502
|
1.588
|
1.588
|
5.560
|
2.586
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.263
|
1.361
|
3.698
|
692
|
1.524
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.839
|
1.741
|
1.698
|
1.481
|
1.437
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.171.183
|
2.133.841
|
2.249.723
|
2.095.766
|
2.199.666
|