1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.192.203
|
1.445.254
|
1.698.407
|
1.587.910
|
1.939.028
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.192.203
|
1.445.254
|
1.698.407
|
1.587.910
|
1.939.028
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.139.907
|
1.407.031
|
1.633.753
|
1.510.451
|
1.871.089
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52.296
|
38.224
|
64.654
|
77.458
|
67.939
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
27.712
|
55.350
|
33.490
|
53.292
|
60.999
|
7. Chi phí tài chính
|
27.135
|
50.301
|
56.455
|
97.190
|
89.819
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26.780
|
51.440
|
55.397
|
96.207
|
85.363
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-50
|
0
|
159
|
138
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.033
|
5.765
|
3.582
|
2.593
|
3.809
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.066
|
19.608
|
19.557
|
19.169
|
20.404
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.774
|
17.850
|
18.550
|
11.956
|
15.044
|
12. Thu nhập khác
|
2.737
|
4.095
|
278
|
4.866
|
7.036
|
13. Chi phí khác
|
2.628
|
2.611
|
3.525
|
922
|
11.740
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
108
|
1.484
|
-3.247
|
3.944
|
-4.704
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.883
|
19.334
|
15.304
|
15.901
|
10.340
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.920
|
7.672
|
6.195
|
10.075
|
6.639
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-40
|
65
|
-208
|
202
|
88
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.880
|
7.737
|
5.987
|
10.277
|
6.727
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.003
|
11.598
|
9.317
|
5.623
|
3.613
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-11
|
66
|
-36
|
-85
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.003
|
11.609
|
9.251
|
5.659
|
3.698
|