TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
530.493
|
533.141
|
558.919
|
608.731
|
558.283
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
152.937
|
4.072
|
10.718
|
8.692
|
19.582
|
1. Tiền
|
8.937
|
4.072
|
10.718
|
8.372
|
19.432
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
144.000
|
0
|
0
|
320
|
150
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
114.640
|
172.640
|
240
|
180
|
180
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
114.640
|
172.640
|
240
|
180
|
180
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
203.873
|
285.292
|
456.668
|
478.063
|
381.800
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
466.533
|
451.269
|
431.146
|
440.374
|
447.124
|
2. Trả trước cho người bán
|
341.240
|
334.522
|
336.365
|
306.208
|
307.998
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
94.500
|
102.000
|
70.000
|
4.700
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
497.079
|
505.890
|
690.300
|
768.015
|
734.143
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.100.979
|
-1.100.890
|
-1.103.144
|
-1.106.533
|
-1.112.165
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54.501
|
67.907
|
85.409
|
118.386
|
154.249
|
1. Hàng tồn kho
|
76.717
|
88.764
|
105.368
|
139.447
|
173.987
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-22.215
|
-20.857
|
-19.959
|
-21.061
|
-19.738
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.541
|
3.231
|
5.884
|
3.411
|
2.471
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.290
|
2.395
|
4.139
|
1.327
|
1.605
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
251
|
782
|
1.696
|
1.976
|
813
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
54
|
49
|
108
|
54
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
156.653
|
154.702
|
141.243
|
133.916
|
268.138
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.593
|
1.593
|
1.593
|
1.593
|
1.517
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
112.343
|
112.343
|
112.343
|
112.343
|
112.267
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-110.750
|
-110.750
|
-110.750
|
-110.750
|
-110.750
|
II. Tài sản cố định
|
104.020
|
95.549
|
118.388
|
111.985
|
104.220
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
102.466
|
94.277
|
116.812
|
110.573
|
102.897
|
- Nguyên giá
|
543.868
|
522.760
|
585.451
|
553.077
|
553.077
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-441.402
|
-428.483
|
-468.639
|
-442.504
|
-450.180
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.554
|
1.271
|
1.577
|
1.413
|
1.323
|
- Nguyên giá
|
4.795
|
4.795
|
5.314
|
5.314
|
5.314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.241
|
-3.524
|
-3.737
|
-3.901
|
-3.991
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
29.506
|
43.892
|
2.128
|
172
|
2.908
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
29.506
|
43.892
|
2.128
|
172
|
2.908
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
140.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
140.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-750
|
-750
|
-750
|
-750
|
-750
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.535
|
13.668
|
19.133
|
20.166
|
19.494
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21.535
|
12.458
|
18.025
|
18.964
|
18.267
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
1.210
|
1.108
|
1.203
|
1.227
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
687.146
|
687.843
|
700.161
|
742.648
|
826.421
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
192.468
|
181.686
|
185.336
|
219.376
|
275.189
|
I. Nợ ngắn hạn
|
190.178
|
179.831
|
183.960
|
218.373
|
274.853
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
92.726
|
85.491
|
88.131
|
101.124
|
140.829
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
46.952
|
48.991
|
46.590
|
70.225
|
88.794
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.105
|
8.980
|
16.259
|
19.680
|
12.845
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.055
|
5.228
|
5.146
|
5.798
|
12.643
|
6. Phải trả người lao động
|
5.011
|
1.580
|
4.888
|
5.724
|
6.607
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.344
|
21.011
|
15.977
|
8.911
|
7.955
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.688
|
2.973
|
2.263
|
2.243
|
1.530
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
5.575
|
4.705
|
4.668
|
3.651
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.296
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.290
|
1.856
|
1.376
|
1.003
|
336
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
899
|
548
|
198
|
32
|
32
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.391
|
1.307
|
1.178
|
972
|
304
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
494.678
|
506.157
|
514.826
|
523.271
|
551.232
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
494.678
|
506.157
|
514.826
|
523.271
|
551.232
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.125.002
|
1.125.002
|
1.125.002
|
1.125.002
|
1.125.002
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
402.288
|
402.288
|
402.288
|
402.288
|
402.288
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.211
|
19.211
|
19.211
|
19.211
|
19.211
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.052.011
|
-1.040.542
|
-1.031.882
|
-1.023.446
|
-995.519
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.099.986
|
-1.047.352
|
-1.047.352
|
-1.047.352
|
-1.047.352
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
47.976
|
6.810
|
15.470
|
23.906
|
51.833
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
188
|
198
|
206
|
216
|
250
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
687.146
|
687.843
|
700.161
|
742.648
|
826.421
|