Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 558.919 608.731 558.283 527.016 544.721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.718 8.692 19.582 11.363 20.107
1. Tiền 10.718 8.372 19.432 10.543 18.687
2. Các khoản tương đương tiền 0 320 150 820 1.420
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 240 180 180 5.180 13.130
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240 180 180 5.180 13.130
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 456.668 478.063 381.800 378.734 356.493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 431.146 440.374 447.124 215.028 206.053
2. Trả trước cho người bán 336.365 306.208 307.998 37.702 25.393
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 102.000 70.000 4.700 4.700 4.700
6. Phải thu ngắn hạn khác 690.300 768.015 734.143 236.723 237.161
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.103.144 -1.106.533 -1.112.165 -115.419 -116.814
IV. Tổng hàng tồn kho 85.409 118.386 154.249 130.615 154.706
1. Hàng tồn kho 105.368 139.447 173.987 150.368 175.004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19.959 -21.061 -19.738 -19.753 -20.298
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.884 3.411 2.471 1.125 285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.139 1.327 1.605 903 75
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.696 1.976 813 217 205
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 49 108 54 5 5
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 141.243 133.916 268.138 309.071 328.404
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.593 1.593 1.517 1.517 1.517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 112.343 112.343 112.267 1.517 1.517
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -110.750 -110.750 -110.750 0 0
II. Tài sản cố định 118.388 111.985 104.220 98.872 96.132
1. Tài sản cố định hữu hình 116.812 110.573 102.897 97.630 94.966
- Nguyên giá 585.451 553.077 553.077 572.564 573.172
- Giá trị hao mòn lũy kế -468.639 -442.504 -450.180 -474.934 -478.206
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.577 1.413 1.323 1.243 1.166
- Nguyên giá 5.314 5.314 5.314 5.314 5.314
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.737 -3.901 -3.991 -4.071 -4.148
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.128 172 2.908 1.491 19.779
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.128 172 2.908 1.491 19.779
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 140.000 188.949 192.800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 750 750 750 750 750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 140.000 186.926 192.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -750 -750 -750 1.273 -750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.133 20.166 19.494 18.243 18.176
1. Chi phí trả trước dài hạn 18.025 18.964 18.267 17.016 15.882
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.108 1.203 1.227 1.227 2.294
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 700.161 742.648 826.421 836.087 873.125
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 185.336 219.376 275.189 272.308 305.900
I. Nợ ngắn hạn 183.960 218.373 274.853 263.003 271.336
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88.131 101.124 140.829 169.733 180.277
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 46.590 70.225 88.794 52.610 53.225
4. Người mua trả tiền trước 16.259 19.680 12.845 4.550 7.596
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.146 5.798 12.643 18.733 12.400
6. Phải trả người lao động 4.888 5.724 6.607 2.614 2.295
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 15.977 8.911 7.955 7.938 7.168
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.263 2.243 1.530 1.688 875
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.705 4.668 3.651 5.138 7.501
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.376 1.003 336 9.304 34.564
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 198 32 32 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 9.000 34.563
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.178 972 304 304 1
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 514.826 523.271 551.232 563.780 567.226
I. Vốn chủ sở hữu 514.826 523.271 551.232 563.780 567.226
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.125.002 1.125.002 1.125.002 1.125.002 1.125.002
2. Thặng dư vốn cổ phần 402.288 402.288 402.288 402.288 402.288
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.211 19.211 19.211 19.211 19.211
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.031.882 -1.023.446 -995.519 -982.934 -979.527
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.047.352 -1.047.352 -1.047.352 -1.007.375 -1.007.070
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.470 23.906 51.833 24.440 27.543
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 206 216 250 213 251
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 700.161 742.648 826.421 836.087 873.125