I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22,692
|
8,519
|
11,368
|
10,296
|
34,289
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,166
|
8,837
|
14,976
|
24,170
|
18,181
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,059
|
8,908
|
10,169
|
17,075
|
8,250
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,498
|
-1,329
|
1,061
|
4,455
|
3,291
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
398
|
-147
|
73
|
225
|
-287
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,643
|
-42
|
2,482
|
1,197
|
5,346
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,851
|
1,446
|
1,191
|
1,219
|
1,581
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,858
|
17,356
|
26,343
|
34,466
|
52,470
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40,353
|
12,109
|
16,413
|
33,909
|
-10,395
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
35,505
|
-13,468
|
-16,604
|
-34,956
|
-34,540
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,550
|
338
|
1,560
|
14,480
|
10,998
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11,094
|
2,420
|
-7,348
|
1,873
|
419
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,826
|
-1,444
|
-1,224
|
-1,230
|
-1,519
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,280
|
-1,995
|
-1,490
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,540
|
16,031
|
17,145
|
47,051
|
17,432
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,094
|
-6,544
|
3,655
|
-4,766
|
-3,553
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,003
|
1,299
|
-1,373
|
5,378
|
-962
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-48,000
|
-244,500
|
-31,100
|
-191,600
|
-40,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
200,028
|
92,000
|
15,000
|
133,210
|
139,100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-140,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,583
|
84
|
142
|
-4,293
|
-831
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
143,520
|
-157,661
|
-13,677
|
-62,070
|
-46,246
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56,262
|
42,117
|
60,073
|
54,326
|
106,044
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52,931
|
-49,352
|
-57,433
|
-41,333
|
-66,340
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,331
|
-7,235
|
2,640
|
12,993
|
39,704
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
148,391
|
-148,865
|
6,109
|
-2,026
|
10,890
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,546
|
152,937
|
4,072
|
10,718
|
8,692
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
152,937
|
4,072
|
10,181
|
8,692
|
19,582
|